Definition of ardently

ardentlyadverb

nồng nhiệt

/ˈɑːdntli//ˈɑːrdntli/

The word "ardently" has its roots in Old French and Latin. The Old French word "ardent" means "burning" or "hot," and it is derived from the Latin word "ardere," which means "to burn." In the 14th century, the adjective "ardent" was borrowed into Middle English, and it referred to something that was hot or burning. Over time, the meaning of "ardent" expanded to include connotations of passion and intensity. In the 16th century, the adverb "ardently" emerged, meaning "with great enthusiasm" or "with intense passion." Today, "ardently" is often used to describe strong feelings of love, enthusiasm, or dedication.

Summary
type phó từ
meaninghăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy
namespace
Example:
  • Emma ardently believed in the power of teamwork and encouraged her colleagues to collaborate in every possible way.

    Emma tin tưởng mạnh mẽ vào sức mạnh của tinh thần đồng đội và khuyến khích các đồng nghiệp hợp tác bằng mọi cách có thể.

  • Jane ardently pursued her dreams of becoming a professional dancer and trained day and night to perfect her technique.

    Jane theo đuổi ước mơ trở thành vũ công chuyên nghiệp và luyện tập ngày đêm để hoàn thiện kỹ thuật của mình.

  • Michael ardently supported his sister's idea of starting a small business, and he helped her secure the necessary funding and resources.

    Michael nhiệt thành ủng hộ ý tưởng khởi nghiệp kinh doanh nhỏ của chị gái mình và đã giúp cô đảm bảo nguồn tài chính và nguồn lực cần thiết.

  • Adam ardently loved his wife and spoiled her with romantic gestures and thoughtful surprises every day.

    Adam yêu vợ mình hết mực và chiều chuộng cô bằng những cử chỉ lãng mạn và những điều bất ngờ chu đáo mỗi ngày.

  • Maria ardently cherished her childhood memories and often reminisced about her happy times, reliving them through stories and photographs.

    Maria rất trân trọng những kỷ niệm thời thơ ấu và thường hồi tưởng về những khoảng thời gian hạnh phúc, sống lại chúng qua những câu chuyện và bức ảnh.

  • Jennifer ardently advocated for child education and organized multiple campaigns to increase awareness about the importance of educating children from a young age.

    Jennifer nhiệt thành ủng hộ việc giáo dục trẻ em và tổ chức nhiều chiến dịch để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc giáo dục trẻ em ngay từ khi còn nhỏ.

  • Mark ardently obeyed the law and respected the authorities, proudly serving as a beacon of upstanding citizenship in society.

    Mark luôn tuân thủ luật pháp và tôn trọng chính quyền, tự hào trở thành tấm gương về phẩm chất công dân gương mẫu trong xã hội.

  • Louise ardently pursued her passion for teaching, dedicating her life to shaping young minds and guiding them to understanding.

    Louise theo đuổi đam mê giảng dạy một cách nhiệt thành, cống hiến cả cuộc đời để định hình tâm hồn trẻ thơ và hướng dẫn các em đến với sự hiểu biết.

  • Olivia ardently supported her parents' decision to adopt, admiring their compassion and understanding towards children in need.

    Olivia nhiệt thành ủng hộ quyết định nhận con nuôi của cha mẹ mình, ngưỡng mộ lòng trắc ẩn và sự hiểu biết của họ đối với những đứa trẻ có nhu cầu.

  • Peter ardently admired his friend's artistic talent and encouraged him to explore new mediums and techniques, serving as the friend's biggest cheerleader in the art world.

    Peter vô cùng ngưỡng mộ tài năng nghệ thuật của người bạn và khuyến khích anh khám phá những phương tiện và kỹ thuật mới, trở thành người cổ vũ nhiệt thành nhất cho người bạn trong thế giới nghệ thuật.