Definition of strongly

stronglyadverb

khỏe, chắc chắn

/ˈstrɒŋli/

Definition of undefined

"Strongly" is derived from the Old English word "strenglice," which itself comes from "streng," meaning "strong." The "-ly" suffix, common in English, denotes manner or quality. So, "strenglice" meant "in a strong manner." Over time, "strenglice" evolved into "strongly" through various phonetic changes in the English language. The word has been used consistently for centuries, indicating a high degree of intensity or force.

namespace

in a way that shows definite and serious opinions or beliefs

theo cách đó cho thấy ý kiến ​​hoặc niềm tin chắc chắn và nghiêm túc

Example:
  • a strongly worded protest

    một lời phản đối mạnh mẽ

  • He was strongly opposed to the idea.

    Ông đã phản đối mạnh mẽ ý tưởng này.

  • This is an issue I feel strongly about.

    Đây là một vấn đề tôi cảm thấy mạnh mẽ.

  • This decision was strongly criticized by both sides.

    Quyết định này đã bị cả hai bên chỉ trích mạnh mẽ.

  • Nearly all of them strongly agree that education is the key to success.

    Gần như tất cả đều đồng ý mạnh mẽ rằng giáo dục là chìa khóa thành công.

  • I strongly disagree with this statement.

    Tôi hoàn toàn không đồng ý với tuyên bố này.

  • We believe strongly in the importance of taking personal responsibility for our own actions.

    Chúng tôi tin tưởng mạnh mẽ vào tầm quan trọng của việc chịu trách nhiệm cá nhân về hành động của chính mình.

  • We strongly urge the British government to take the necessary action.

    Chúng tôi đặc biệt kêu gọi chính phủ Anh thực hiện các hành động cần thiết.

  • I strongly suspect that this whole story is fictional.

    Tôi thực sự nghi ngờ rằng toàn bộ câu chuyện này là hư cấu.

  • The company says it strongly believes in the importance of organic agriculture.

    Công ty cho biết họ tin tưởng mạnh mẽ vào tầm quan trọng của nông nghiệp hữu cơ.

to a great degree or extent

ở một mức độ lớn hoặc mức độ

Example:
  • Health spending is strongly linked to the country's wealth.

    Chi tiêu y tế có mối liên hệ chặt chẽ với sự giàu có của đất nước.

  • These conclusions are strongly supported by a recent study.

    Những kết luận này được hỗ trợ mạnh mẽ bởi một nghiên cứu gần đây.

  • Interest is already very high and advance booking is strongly recommended.

    Lãi suất đã rất cao và nên đặt trước.

  • She was strongly influenced by his views.

    Cô bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi quan điểm của anh.

  • The evidence strongly suggests that he did not commit the crime.

    Bằng chứng rõ ràng cho thấy anh ta không phạm tội.

in a way that is easy to notice

theo cách dễ nhận thấy

Example:
  • The room smelt strongly of polish.

    Căn phòng có mùi sơn bóng nồng nặc.

  • These works are strongly reminiscent of earlier paintings.

    Những tác phẩm này gợi nhớ mạnh mẽ đến những bức tranh trước đó.

with a lot of power or force

với rất nhiều quyền lực hoặc lực lượng

Example:
  • a light shining strongly

    một ánh sáng tỏa sáng mạnh mẽ

  • He finished strongly in a time of 38 minutes, 44 seconds.

    Anh dứt điểm mạnh mẽ với thời gian 38 phút 44 giây.

  • The market rebounded strongly in the second half of the year.

    Thị trường phục hồi mạnh mẽ trong nửa cuối năm.

in a way that means something cannot be easily broken or damaged

theo cách có nghĩa là một cái gì đó không thể dễ dàng bị phá vỡ hoặc hư hỏng

Example:
  • a strongly built boat

    một chiếc thuyền được xây dựng mạnh mẽ