Definition of fervently

ferventlyadverb

nhiệt thành

/ˈfɜːvəntli//ˈfɜːrvəntli/

"Fervently" comes from the Latin word "fervēns," meaning "boiling" or "burning." It originally referred to the heat of fire or water, but its meaning evolved to describe intense emotion or passion. The word "fervency" (the noun form) entered English in the 14th century, followed by "fervently" (the adverb) in the 15th century. Its connection to heat and burning reflects the idea of passionate feeling being as intense and powerful as a fire.

Summary
typephó từ
meaningnồng nhiệt, nhiệt thành
namespace
Example:
  • She fervently believed in the power of love to conquer all obstacles.

    Cô ấy tin tưởng mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu có thể chinh phục mọi trở ngại.

  • The crowd fervently chanted the team's name, urging them on to victory.

    Đám đông nhiệt thành hô vang tên đội, cổ vũ họ giành chiến thắng.

  • The scientist fervently pursued his research, determined to discover a cure for the disease.

    Nhà khoa học nhiệt thành theo đuổi nghiên cứu của mình, quyết tâm tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh này.

  • The athlete fervently trained day and night, fueled by a burning passion to win.

    Vận động viên này tập luyện miệt mài ngày đêm, luôn cháy bỏng niềm đam mê chiến thắng.

  • The activist fervently campaigned for change, demanding social justice and equality.

    Nhà hoạt động này đã nhiệt thành vận động cho sự thay đổi, đòi hỏi công lý và bình đẳng xã hội.

  • The chef fervently experimented with new flavors, determined to create the perfect dish.

    Đầu bếp nhiệt tình thử nghiệm những hương vị mới, quyết tâm tạo ra món ăn hoàn hảo.

  • The artist fervently poured her heart and soul into her creations, seeking to express the beauty of the world around her.

    Người nghệ sĩ đã dồn hết tâm huyết vào những sáng tạo của mình, mong muốn thể hiện vẻ đẹp của thế giới xung quanh.

  • The traveler fervently explored every nook and cranny of the foreign land, eager to discover its secrets.

    Lữ khách say mê khám phá mọi ngóc ngách của vùng đất xa lạ, háo hức khám phá những bí mật của nơi đó.

  • The student fervently studied for the final exam, determined to earn the highest grade.

    Cậu sinh viên miệt mài học tập cho kỳ thi cuối kỳ, quyết tâm đạt điểm cao nhất.

  • The volunteer fervently gave his time and talents to help those in need, driven by a deep sense of compassion and generosity.

    Người tình nguyện nhiệt thành dành thời gian và tài năng của mình để giúp đỡ những người gặp khó khăn, xuất phát từ lòng trắc ẩn và lòng hào phóng sâu sắc.