nhiệt tình
/ˈzeləsli//ˈzeləsli/"Zealously" stems from the Greek word "zelos," meaning "rivalry, emulation, jealousy." It evolved through Old French "zel" and Middle English "zele" to describe a passionate and fervent dedication to a cause or pursuit. The word's origin highlights the intense fervor associated with zeal. Early connotations of rivalry suggest the concept of pushing oneself to be the best, which transformed into a broader sense of dedicated and energetic action.
Nhà hoạt động vì môi trường nhiệt thành ủng hộ việc ban hành luật nghiêm ngặt hơn để giảm ô nhiễm.
Đầu bếp nhiệt tình chế biến từng món ăn bằng những nguyên liệu tươi ngon nhất và công thức nấu ăn tuyệt vời nhất.
Huấn luyện viên thể hình nhiệt tình khuyến khích học viên của mình vượt qua giới hạn của bản thân.
Cô sinh viên miệt mài học cho kỳ thi, thức khuya để ghi nhớ mọi chi tiết.
Những người bảo vệ quyền động vật đã nhiệt tình vận động chống lại việc đối xử tàn ác với động vật trong nghiên cứu và nông nghiệp.
Người nhạc sĩ nhiệt thành rèn luyện nghề của mình, quyết tâm trở thành nghệ sĩ biểu diễn nổi tiếng thế giới.
Vận động viên này đã miệt mài tập luyện cho cuộc thi, làm việc ngày đêm để hoàn thiện kỹ năng của mình.
Người nghệ sĩ này theo đuổi đam mê hội họa một cách nhiệt thành, tạo ra những kiệt tác tuyệt đẹp nắm bắt được bản chất của thế giới.
Người tình nguyện này nhiệt tình phục vụ cộng đồng, dành thời gian và nguồn lực của mình để tạo nên sự khác biệt.
Người giáo viên nhiệt tình truyền đạt kiến thức của mình cho học sinh, gieo vào các em tình yêu học tập suốt đời.