Definition of amplification

amplificationnoun

khuếch đại

/ˌæmplɪfɪˈkeɪʃn//ˌæmplɪfɪˈkeɪʃn/

The word "amplification" originates from the Latin word "amplificare," which means "to make larger." It's a combination of "amplius" (meaning "more" or "larger") and "facere" (meaning "to make"). The concept of "making something larger" has been applied across various fields, from music (where amplifiers boost sound) to literature (where writers amplify ideas) and communication (where signals are amplified for better transmission).

Summary
type danh từ
meaningsự mở rộng
meaning(rađiô) sự khuếch đại
examplepower amplification: sự khuếch đại công suất
typeDefault_cw
meaning(Tech) khuếch đại, phóng đại
namespace

the act of increasing the strength of something, especially sound

hành động tăng sức mạnh của một cái gì đó, đặc biệt là âm thanh

Example:
  • electronic amplification

    khuếch đại điện tử

  • The use of digital amplification has dramatically enhanced the sound quality of this recording, making every note crystal clear.

    Việc sử dụng bộ khuếch đại kỹ thuật số đã cải thiện đáng kể chất lượng âm thanh của bản ghi âm này, khiến từng nốt nhạc trở nên trong trẻo.

  • The politician's amplification of the issue has brought national attention to the cause, making it a major topic of discussion in the media.

    Việc chính trị gia này khuếch đại vấn đề đã thu hút sự chú ý của toàn quốc, khiến nó trở thành chủ đề thảo luận chính trên các phương tiện truyền thông.

  • The sculptor's amplification of natural forms in his work adds a dynamic and imaginative dimension to his art.

    Việc nhà điêu khắc khuếch đại các hình khối tự nhiên trong tác phẩm của mình đã mang đến chiều hướng năng động và giàu trí tưởng tượng cho nghệ thuật của ông.

  • The amplification of the bass in this concert hall helps to create a rich, resonant sound that fills the space.

    Việc khuếch đại âm trầm trong phòng hòa nhạc này giúp tạo ra âm thanh phong phú, vang dội, tràn ngập không gian.

the act of adding details to a story, statement, etc.

hành động thêm chi tiết vào một câu chuyện, tuyên bố, v.v.

Example:
  • That comment needs some amplification.

    Nhận xét đó cần một số khuếch đại.