Definition of increase

increaseverb

tăng, tăng thêm, sự tăng, sự tăng thêm

/ɪnˈkriːs/

Definition of undefined

The word "increase" has its roots in Latin. The Latin word "auctare," meaning "to make greater" or "to augment," is the source of the English word "increase." This Latin verb is a combination of "augustus," meaning "great" or "magnificent," and the verb suffix "-are," which forms a transitive verb. The Latin word "auctare" was later adapted into Middle English as "encreassen" or "encrese," and eventually evolved into the modern English word "increase." The word initially meant "to cause to become greater in size, amount, or degree," and was used in various contexts such as agriculture, economy, and mathematics. Throughout its evolution, the word "increase" has retained its core meaning, emphasizing the idea of growth, expansion, or augmentation. Today, "increase" is used in a wide range of expressions, from science and technology to business and everyday life.

Summary
type danh từ
meaningsự tăng, sự tăng thêm
exampleto increase speed: tăng tốc độ
examplethe population increases: số dân tăng lên
meaningsố lượng tăng thêm
type động từ
meaningtăng lên, tăng thêm, lớn thêm
exampleto increase speed: tăng tốc độ
examplethe population increases: số dân tăng lên
namespace
Example:
  • The sales of the company have increase by 20% in the last quarter.

    Doanh số bán hàng của công ty đã tăng 20% ​​trong quý vừa qua.

  • To improve our productivity, we're implementing a policy that aims to increase employee engagement by 50%.

    Để cải thiện năng suất, chúng tôi đang thực hiện chính sách nhằm tăng mức độ gắn kết của nhân viên lên 50%.

  • The use of renewable resources has significantly increased in the past decade, helping to decrease greenhouse gas emissions.

    Việc sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua, giúp giảm phát thải khí nhà kính.

  • The temperature in the Sahara Desert has increased by 2 degrees Celsius in the past century.

    Nhiệt độ ở sa mạc Sahara đã tăng 2 độ C trong thế kỷ qua.

  • Due to high demand, we've decided to increase the number of shifts at our factory.

    Do nhu cầu cao, chúng tôi đã quyết định tăng số ca làm việc tại nhà máy.

  • Our marketing campaigns have led to a notable increase in web traffic and leads for our company.

    Các chiến dịch tiếp thị của chúng tôi đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về lưu lượng truy cập trang web và lượng khách hàng tiềm năng cho công ty chúng tôi.

  • The cost of living in this city has increased by 5% in the past year.

    Chi phí sinh hoạt ở thành phố này đã tăng 5% trong năm qua.

  • The amount of plastic waste in our oceans has dramatically increased in recent years, posing a serious threat to marine life.

    Lượng rác thải nhựa ở đại dương đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với sinh vật biển.

  • The availability of affordable healthcare options has increased significantly in developed countries over the last decade.

    Tính khả dụng của các lựa chọn chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng đã tăng đáng kể ở các nước phát triển trong thập kỷ qua.

  • After regular exercise, your muscle strength will gradually increase, leading to a fitter and healthier you.

    Sau khi tập thể dục thường xuyên, sức mạnh cơ bắp của bạn sẽ dần tăng lên, giúp bạn khỏe mạnh và cường tráng hơn.

Related words and phrases

All matches