sự nâng cao
/ɪnˈhɑːnsmənt//ɪnˈhænsmənt/The word "enhancement" originated from the Middle English word "enhauncen," which meant "to raise, to exalt, to heighten." This word itself came from the Old French "enhauncer," which derived from the Latin "in altum," meaning "to a height." Over time, the meaning of "enhauncen" evolved to encompass the idea of improving or increasing something's quality or value. This led to the modern use of "enhancement," which signifies the act of making something better or more desirable.
Bản cập nhật phần mềm bao gồm một số cải tiến, chẳng hạn như thời gian tải nhanh hơn và đồ họa được cải thiện.
Thiết bị tập thể dục mới có nhiều cải tiến, bao gồm dây kháng lực và tạ có thể điều chỉnh.
Nhà trường đã đề xuất một số cải tiến cho chương trình giảng dạy, bao gồm nhiều hoạt động học tập thực hành hơn và công nghệ tương tác.
Triển lãm gần đây của phòng trưng bày nghệ thuật có một số cải tiến, bao gồm những tác phẩm lớn hơn, đẹp hơn và có màn trình diễn nghệ thuật trực tiếp.
Trường đại học đề xuất một số cải tiến đối với cơ sở nhà ở cho sinh viên, bao gồm kết nối Wi-Fi tốt hơn, nhiều không gian chung hơn và các biện pháp an toàn được cập nhật.
Các nhà sản xuất chương trình truyền hình đã đề xuất một số cải tiến cho cốt truyện và tình tiết, và nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.
Các huấn luyện viên của đội bóng rổ đã đề xuất một số cải tiến cho chế độ tập luyện của đội, giúp nâng cao tỷ lệ chiến thắng.
Nhà hàng đã giới thiệu một số cải tiến trong thực đơn, bao gồm các lựa chọn mới cho người ăn chay, các món không chứa gluten và nhiều món ăn lạ miệng hơn.
Công ty lữ hành đề xuất một số cải tiến cho hành trình, bao gồm thêm một đêm nghỉ tại khu nghỉ dưỡng và một chuyến tham quan riêng đến chợ địa phương.
Cơ quan quản lý công viên đã đề xuất một số cải tiến cho công viên, bao gồm biển báo tốt hơn, đường mòn đi bộ gồ ghề hơn và lối đi trên cao để có tầm nhìn tốt hơn ra động vật hoang dã.