củng cố
/ˌriːɪnˈfɔːsmənt//ˌriːɪnˈfɔːrsmənt/The word "reinforcement" comes from the French word "renforcer," meaning "to strengthen." This, in turn, is derived from the Latin "refortiare," which combines "re" (again) and "fortis" (strong). Originally, "reinforcement" was used in military contexts, referring to adding more troops or supplies to strengthen an army. Over time, the meaning broadened to encompass any act of strengthening or adding support to something.
extra soldiers or police officers who are sent to a place because more are needed
thêm binh sĩ hoặc cảnh sát được gửi đến một nơi vì cần nhiều hơn
gửi quân tiếp viện
Việc sử dụng biện pháp củng cố tích cực, chẳng hạn như khen ngợi trẻ khi hoàn thành nhiệm vụ, có thể giúp giảm bớt lo lắng và thúc đẩy cảm giác hoàn thành nhiệm vụ.
Trong điều kiện hóa tác động, sự củng cố được đưa ra để tăng cường hành vi mong muốn, như thưởng cho một con chó một món ăn khi nó ngồi xuống theo lệnh.
Sự củng cố là một khái niệm quan trọng trong tâm lý học hành vi vì nó cho thấy việc củng cố các hành vi mong muốn có thể dẫn đến sự lặp lại của chúng.
Cha mẹ sử dụng các chiến lược củng cố để định hình hành vi của con cái, từ khen ngợi và phần thưởng đến hình phạt và hậu quả nhẹ.
Lực lượng tiếp viện đến quá muộn.
Đám đông rất đông và cảnh sát tăng cường đã được gọi đến.
Chúng ta cần tiếp viện khẩn cấp.
the act of making something stronger, especially a feeling or an idea
hành động làm cho một cái gì đó mạnh mẽ hơn, đặc biệt là một cảm giác hay một ý tưởng
sự củng cố những định kiến hiện có của các phương tiện truyền thông
Trẻ phản ứng tốt với những lời khen ngợi và sự củng cố tích cực.
Người hướng dẫn cung cấp sự củng cố để gợi ra phản ứng mong muốn.
Tuyên bố của Bộ trưởng củng cố quan điểm rằng việc cắt giảm thuế có thể xảy ra trong ngân sách.
Các cửa sổ có cốt thép.