kích hoạt
/ˌæktɪˈveɪʃn//ˌæktɪˈveɪʃn/The word "activation" originates from the Latin word "activus," meaning "active" or "vigorous." It entered English in the 16th century, initially referring to the act of making something active. Over time, the meaning evolved to encompass a broader range of processes, such as the initiation of a process, the making something operational, or the stimulation of a response. Today, it's widely used in various fields like chemistry, biology, psychology, and technology.
Sau thử nghiệm lâm sàng thành công, công ty dược phẩm đã công bố kích hoạt giai đoạn thương mại hóa sản phẩm.
Quyết định kích hoạt các thủ tục ứng phó khẩn cấp của chính phủ đã dẫn đến việc sơ tán người dân ở các thành phố ven biển để chuẩn bị cho cơn bão cấp 5.
Việc công ty phần mềm triển khai chiến dịch tiếp thị sáng tạo đã làm tăng đáng kể doanh số và thị phần.
Việc kích hoạt tính năng theo dõi giấc ngủ của đồng hồ thông minh đã chứng minh tính linh hoạt và tiện ích của thiết bị.
Túi khí trên xe được kích hoạt trong vụ va chạm đã cứu tài xế khỏi bị thương nghiêm trọng.
Việc kích hoạt tường lửa của chuyên gia an ninh mạng đã ngăn chặn phần mềm độc hại xâm nhập vào hệ thống máy tính của công ty.
Việc vận động viên phát huy tinh thần cạnh tranh đã tạo nên thành tích phi thường trong môi trường áp lực cao của Thế vận hội Olympic.
Việc tổ chức triển khai chương trình tiếp cận cộng đồng đã giải quyết thành công những thách thức về xã hội và kinh tế của khu vực.
Nhà máy lọc dầu đã kích hoạt đội ứng phó khẩn cấp để ngăn chặn một vụ tai nạn thảm khốc do sự cố thiết bị nghiêm trọng gây ra.
Việc sở cảnh sát triển khai lực lượng đặc nhiệm để giải quyết một tội phạm nghiêm trọng đã dẫn đến việc bắt giữ và kết án thủ phạm.