Definition of stimulate

stimulateverb

kích thích

/ˈstɪmjuleɪt//ˈstɪmjuleɪt/

The word "stimulate" originated in the Middle English language during the 14th century. It is derived from the Old French word "estimer" meaning "to estimate" or "to value." This is because the action of stimulating something can be seen as a valuable or necessary precondition for further developments or responses. However, in the late 15th century, the meaning of the word shifted to signify the sensation of being excited or agitated, such as the way one's senses may be aroused by pleasant odors or flavors. This definition is derived from the Latin word "stimulare," which means "to dawn upon" or "to look at." Later, during the 17th century, the current medical and scientific meaning of stimulate as "to cause a natural bodily action to occur" emerged. This meaning evolved from the idea that certain substances or actions, when applied to the body, could provoke a physiological response similar to that provoked by a physical stimulus such as a blow. Overall, the evolution of the word "stimulate" reflects both our historical understanding of the body and our shifting conceptions of its functionality and operation over time.

Summary
type nội động từ
meaningkích thích, khuyến khích
namespace

to make something develop or become more active; to encourage something

làm cho cái gì đó phát triển hoặc trở nên tích cực hơn; để khuyến khích một cái gì đó

Example:
  • The exhibition has stimulated interest in her work.

    Cuộc triển lãm đã kích thích sự quan tâm đến tác phẩm của cô.

  • The article can be used to stimulate discussion among students.

    Bài viết có thể được sử dụng để kích thích sự thảo luận giữa các sinh viên.

  • a government package designed to stimulate economic growth

    một gói chính phủ được thiết kế để kích thích tăng trưởng kinh tế

Extra examples:
  • The economy is recovering, stimulated in part by government spending.

    Nền kinh tế đang phục hồi, được kích thích một phần nhờ chi tiêu của chính phủ.

  • This tax policy is artificially stimulating demand.

    Chính sách thuế này đang kích thích nhu cầu một cách giả tạo.

  • Any increase in industrial activity will stimulate demand for electricity.

    Bất kỳ sự gia tăng nào trong hoạt động công nghiệp sẽ kích thích nhu cầu về điện.

  • The company is trying to stimulate confidence amongst its investors.

    Công ty đang cố gắng kích thích niềm tin của các nhà đầu tư.

  • The course will stimulate interest in the development of modern society.

    Khóa học sẽ kích thích sự quan tâm đến sự phát triển của xã hội hiện đại.

to make somebody interested and excited about something

làm cho ai đó quan tâm và hào hứng về điều gì đó

Example:
  • Parents should give children books that stimulate them.

    Cha mẹ nên cho trẻ những cuốn sách kích thích trẻ.

  • Both men and women are stimulated by erotic photos (= sexually).

    Cả đàn ông và phụ nữ đều bị kích thích bởi những bức ảnh khiêu dâm (= tình dục).

  • The conference stimulated him to study the subject in more depth.

    Hội nghị đã khuyến khích anh nghiên cứu chủ đề này sâu hơn.

Extra examples:
  • These materials are designed to stimulate students intellectually.

    Những tài liệu này được thiết kế để kích thích trí tuệ của học sinh.

  • activities designed to stimulate the children intellectually

    hoạt động nhằm kích thích trí tuệ của trẻ

  • Stimulate the patient to activity but don't push him too hard.

    Kích thích bệnh nhân hoạt động nhưng đừng ép họ quá mạnh.

to make a part of the body function

làm cho một bộ phận của cơ thể hoạt động

Example:
  • The women were given fertility drugs to stimulate the ovaries.

    Những người phụ nữ này được cho dùng thuốc sinh sản để kích thích buồng trứng.