Definition of ignite

igniteverb

đốt cháy

/ɪɡˈnaɪt//ɪɡˈnaɪt/

The word "ignite" originally stemmed from the Latin word "ignīre" which means "to kindle" or "to light a fire." The root of this word, "ignī," is derived from the Indo-European word "genə," which means "to produce or generate." In ancient Latin, "ignīre" was commonly used to denote the process of setting fire to objects, but also to describe the act of arousing or inflaming emotions. It was later incorporated into the French language as "igniter" and eventually made its way into the English vocabulary in the 15th century through Old French as "igneiten." The modern English version of the word "ignite" is derived from the French word, and it is commonly used to imply an intense and sudden increase in activity, motion, or excitement, much like the intense flame generated when setting a fire ablaze. Its meaning has evolved over time, and today, it is commonly associated with a wide range of activities, from igniting a gas stove to igniting a passion, sparking an idea or setting off a nuclear reaction. Overall, the origin of the word "ignite" serves as an illustrative reminder of the strong link between language, culture, and history.

Summary
type ngoại động từ
meaningđốt cháy, nhóm lửa vào
meaninglàm nóng chảy
meaning(nghĩa bóng) kích thích, kích động, làm bừng bừng
examplehis speech ignited the crowd: bài nói của anh ta kích động đám đông
type nội động từ
meaningbắt lửa, bốc cháy
namespace
Example:
  • The speaker's words ignited a spark of excitement in the listeners.

    Lời nói của diễn giả đã khơi dậy một tia sáng phấn khích trong lòng người nghe.

  • The sun's rays ignited the dry grass, causing a wildfire to break out.

    Tia nắng mặt trời làm cháy cỏ khô, gây ra cháy rừng.

  • The fragrance of freshly brewed coffee ignited my senses and awakened my taste buds.

    Mùi thơm của cà phê mới pha đánh thức các giác quan và vị giác của tôi.

  • The sound of the singer's voice ignited a fiery passion in the crowd.

    Giọng hát của ca sĩ đã thổi bùng ngọn lửa đam mê trong đám đông.

  • The teacher's words ignited a flames of enthusiasm in my heart, inspiring me to pursue my goals with vigor.

    Lời nói của thầy đã thổi bùng ngọn lửa nhiệt huyết trong tim tôi, truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi mục tiêu của mình một cách mạnh mẽ.

  • The news story ignited a heated debate about the issues it raised.

    Tin tức này đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi về những vấn đề mà nó nêu ra.

  • The chef's skills ignited a fire in the kitchen as he prepared the dishes with passion and artistry.

    Kỹ năng của đầu bếp đã thổi bùng ngọn lửa trong bếp khi anh chuẩn bị các món ăn bằng niềm đam mê và nghệ thuật.

  • The artist's brush ignited the canvas with a fiery burst of color.

    Chiếc cọ của họa sĩ đã thổi bùng ngọn lửa màu sắc rực rỡ lên bức tranh.

  • The protagonist's determination ignited a rebellion against the corrupt system.

    Sự quyết tâm của nhân vật chính đã châm ngòi cho cuộc nổi loạn chống lại hệ thống tham nhũng.

  • The passion ignited by the couple's first kiss left them both blissfully entranced.

    Niềm đam mê bùng cháy từ nụ hôn đầu tiên của cặp đôi khiến cả hai đều say mê.