Definition of empower

empowerverb

Trao quyền

/ɪmˈpaʊə(r)//ɪmˈpaʊər/

The word "empower" traces its roots back to the Old French word "empoirer," meaning "to make powerful" or "to give power." This, in turn, originated from the Latin word "impotentare," which combined the prefix "im-" (meaning "in" or "into") with "potentare" (meaning "to make powerful"). The word entered English in the 16th century and gained popularity in the 19th century with the rise of social and political movements focused on granting individuals more power and rights.

Summary
type ngoại động từ
meaningcho quyền, trao quyền, cho phép
meaninglàm cho có thể, làm cho có khả năng
examplesciene empowers men to control matural forces: khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên
namespace

to give somebody the power or authority to do something

để cung cấp cho ai đó sức mạnh hoặc thẩm quyền để làm một cái gì đó

Example:
  • The courts were empowered to impose the death sentence for certain crimes.

    Tòa án được trao quyền áp dụng hình phạt tử hình đối với một số tội phạm nhất định.

  • The new training program empowers employees by providing them with the skills and knowledge they need to succeed in their roles.

    Chương trình đào tạo mới trao quyền cho nhân viên bằng cách cung cấp cho họ các kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để thành công trong vai trò của mình.

  • The organization strives to empower women by supporting them in leadership positions and promoting gender equality.

    Tổ chức này nỗ lực trao quyền cho phụ nữ bằng cách hỗ trợ họ vào các vị trí lãnh đạo và thúc đẩy bình đẳng giới.

  • The non-profit organization empowers underprivileged children by providing them with educational resources and opportunities.

    Tổ chức phi lợi nhuận này trao quyền cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn bằng cách cung cấp cho các em các nguồn lực và cơ hội giáo dục.

  • The use of renewable energy sources empowers individuals and communities by giving them access to clean and affordable energy.

    Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo trao quyền cho cá nhân và cộng đồng bằng cách cung cấp cho họ quyền tiếp cận nguồn năng lượng sạch và giá cả phải chăng.

Related words and phrases

to give somebody more control over their own life or the situation they are in

để cung cấp cho ai đó nhiều quyền kiểm soát hơn đối với cuộc sống của chính họ hoặc tình hình họ đang gặp phải

Example:
  • The movement actively empowered women and gave them confidence in themselves.

    Phong trào đã tích cực trao quyền cho phụ nữ và giúp họ tự tin vào bản thân.