Định nghĩa của từ chrome yellow

chrome yellownoun

màu vàng crom

/ˌkrəʊm ˈjeləʊ//ˌkrəʊm ˈjeləʊ/

Thuật ngữ "chrome yellow" bắt nguồn từ việc phát hiện ra sắc tố vàng tổng hợp đầu tiên vào cuối thế kỷ 19. Ban đầu được đặt tên là "chì cromat vàng", sắc tố này được tạo ra bằng cách phản ứng chì với axit cromic (muối crom). Tên "chrome yellow" sau đó được sử dụng rộng rãi hơn do cấu trúc đơn giản và dễ nhớ hơn. Từ "chrome" trong ngữ cảnh này, đề cập đến nguyên tố crom, đóng vai trò trung tâm trong quá trình sản xuất sắc tố này. Vàng crom vẫn thường được sử dụng ngày nay trong sản xuất mực, sơn và nhựa để thêm sắc vàng rực rỡ.

namespace
Ví dụ:
  • The sports car's accent stripes were painted in gleaming chrome yellow, adding a pop of color to the sleek vehicle.

    Các sọc trang trí trên xe thể thao được sơn màu vàng crôm sáng bóng, tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho chiếc xe bóng bẩy này.

  • The sunflowers in the field glowed with a bright hue of chrome yellow, catching the eye of passersby from afar.

    Những bông hoa hướng dương trên cánh đồng rực rỡ sắc vàng crom, thu hút sự chú ý của người đi đường từ xa.

  • The construction site machinery featured a bold chrome yellow safety warning sign, ensuring that workers remained alert in the busy area.

    Máy móc tại công trường xây dựng có biển cảnh báo an toàn màu vàng crôm nổi bật, đảm bảo công nhân luôn cảnh giác trong khu vực đông đúc.

  • A chrome yellow raincoat was a stylish choice for protection during the summer storm, as it brought an eye-catching burst of color to the dreary weather.

    Áo mưa màu vàng crôm là sự lựa chọn hợp thời trang để bảo vệ trong cơn bão mùa hè, vì nó mang đến sự nổi bật về màu sắc trong thời tiết ảm đạm.

  • The neon chrome yellow signs along the nighttime highway were a welcome sight for drivers eager to locate their destination.

    Những biển báo neon màu vàng crôm dọc theo xa lộ vào ban đêm là cảnh tượng hấp dẫn đối với những người lái xe háo hức tìm đường đến đích.

  • The gym's cardio machines had chrome yellow bands wrapped around the handles, highlighting the sleek design of the equipment.

    Các máy tập tim mạch trong phòng tập có dải crôm vàng quấn quanh tay cầm, làm nổi bật thiết kế bóng bẩy của thiết bị.

  • For a modern and unique element, chrome yellow highlights were painted on the salon's nail displays, adding a trendy touch to the traditional space.

    Để tạo nên yếu tố hiện đại và độc đáo, các điểm nhấn màu vàng crôm được sơn trên các mẫu móng tay của tiệm, mang đến nét thời thượng cho không gian truyền thống.

  • The farmers market vendors showcased bright chrome yellow lemons and oranges, bursting with ripe flavor for eager buyers.

    Những người bán hàng ở chợ nông sản trưng bày những quả chanh và cam màu vàng crôm sáng, tràn ngập hương vị chín mọng để chiều lòng những người mua háo hức.

  • The cheerful chrome yellow dandelion flowers dotted the countryside, bringing a touch of vibrancy to the idyllic landscape.

    Những bông hoa bồ công anh màu vàng crôm tươi tắn điểm xuyết khắp vùng nông thôn, mang đến nét sống động cho quang cảnh bình dị.

  • The taxi's chrome yellow stripes flashed across the busy city street, catching the attention of travelers in need of a ride.

    Những sọc vàng crôm của chiếc taxi lóe sáng trên đường phố đông đúc, thu hút sự chú ý của hành khách có nhu cầu đi nhờ xe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches