Định nghĩa của từ yellow journalism

yellow journalismnoun

báo chí vàng

/ˌjeləʊ ˈdʒɜːnəlɪzəm//ˌjeləʊ ˈdʒɜːrnəlɪzəm/

Thuật ngữ "yellow journalism" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 để mô tả các hoạt động đưa tin giật gân và thường gây hiểu lầm của hai tờ báo lớn của Thành phố New York, tờ New York World thuộc sở hữu của Joseph Pulitzer và tờ New York Journal thuộc sở hữu của William Randolph Hearst. Thuật ngữ "yellow" ám chỉ màu giấy được sử dụng cho các câu chuyện và hình ảnh minh họa giật gân, trong khi "journalism" là sự lưu giữ hoài cổ từ thời điểm "journal" ám chỉ một ấn phẩm in thực tế. Những tờ báo này thường sử dụng các tiêu đề phóng đại, tin giả và những câu chuyện bịa đặt để bán được nhiều bản hơn và tác động đến dư luận, đặc biệt là liên quan đến các cuộc xung đột quốc tế như Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ. Từ đó, thuật ngữ "yellow journalism" đã trở thành một từ miệt thị được sử dụng để mô tả các bản tin vô trách nhiệm và giật gân.

namespace
Ví dụ:
  • The newspaper's use of yellow journalism, with sensational Headlines and exaggerated stories, gave the public an inaccurate and misleading portrayal of the political candidate.

    Việc tờ báo sử dụng báo lá cải, với những tiêu đề giật gân và những câu chuyện phóng đại, đã khiến công chúng có cái nhìn không chính xác và sai lệch về ứng cử viên chính trị.

  • The tabloid's practice of yellow journalism has left many questioning the integrity of their reporting, as they have been accused of spreading false and inflammatory information.

    Thực hành báo lá cải của tờ báo này đã khiến nhiều người nghi ngờ về tính chính trực trong các bài viết của họ, vì họ bị cáo buộc phát tán thông tin sai lệch và mang tính kích động.

  • The news organization's use of yellow journalism in covering the scandal caused a public outcry and was accused of damaging the reputations of innocent people.

    Việc hãng tin này sử dụng báo chí lá cải để đưa tin về vụ bê bối đã gây ra sự phản đối dữ dội của công chúng và bị cáo buộc làm tổn hại đến danh tiếng của những người vô tội.

  • As the president of the media organization, I will not tolerate the use of yellow journalism in our reporting and will instill responsible journalism as a guiding principle for our staff.

    Với tư cách là chủ tịch của tổ chức truyền thông, tôi sẽ không dung thứ cho việc sử dụng báo chí lá cải trong quá trình đưa tin của chúng tôi và sẽ đưa báo chí có trách nhiệm trở thành nguyên tắc chỉ đạo cho đội ngũ nhân viên của chúng tôi.

  • The journalists' use of yellow journalism in their coverage of the event led to a negative impact on the public's perception of reality and the spread of misinformation.

    Việc các nhà báo sử dụng báo chí lá cải để đưa tin về sự kiện đã gây ra tác động tiêu cực đến nhận thức của công chúng về thực tế và làm lan truyền thông tin sai lệch.

  • The practice of yellow journalism has been criticized by many as detrimental to public discourse, as it can fuel unnecessary fear and panic in the popular imagination.

    Nhiều người chỉ trích hoạt động báo chí lá cải là gây ảnh hưởng xấu đến diễn ngôn công cộng vì nó có thể gây ra nỗi sợ hãi và hoảng loạn không cần thiết trong trí tưởng tượng của công chúng.

  • The use of yellow journalism in the news media has led to accusations that sensationalized and exaggerated stories have distorted the truth, misled the public, and undermined the trust in journalism.

    Việc sử dụng báo chí lá cải trên các phương tiện truyền thông đã dẫn đến những cáo buộc rằng những câu chuyện giật gân và phóng đại đã bóp méo sự thật, gây hiểu lầm cho công chúng và làm suy yếu niềm tin vào báo chí.

  • The journalist's use of yellow journalism in covering the natural disaster caused chaos and confusion, as the affected population was misled by fear-mongering reporting rather than accurate and reliable information.

    Việc nhà báo sử dụng báo lá cải để đưa tin về thảm họa thiên nhiên đã gây ra sự hỗn loạn và nhầm lẫn, vì người dân bị ảnh hưởng đã bị đánh lừa bởi những bản tin gây hoang mang thay vì thông tin chính xác và đáng tin cậy.

  • The news organization's use of yellow journalism was condemned by several media watchdogs as an attempt to sell more copies by exploiting the emotions of the public.

    Việc hãng tin này sử dụng báo lá cải đã bị một số cơ quan giám sát truyền thông lên án là một nỗ lực nhằm bán được nhiều bản hơn bằng cách khai thác cảm xúc của công chúng.

  • As citizens of democracy, we must exercise caution in the face of yellow journalism and ensure that fact-based reporting, free from sensationalism and misinformation, is always given preference.

    Là công dân của nền dân chủ, chúng ta phải thận trọng trước báo chí lá cải và đảm bảo rằng các bài báo cáo dựa trên sự thật, không giật gân và thông tin sai lệch luôn được ưu tiên.