Định nghĩa của từ livery stable

livery stablenoun

chuồng ngựa

/ˈlɪvəri steɪbl//ˈlɪvəri steɪbl/

Thuật ngữ "livery stable" dùng để chỉ một cơ sở kinh doanh nơi du khách có thể thuê ngựa và xe ngựa, hoặc có ngựa của riêng mình được chăm sóc và nuôi nhốt. Thuật ngữ "livery" ban đầu dùng để chỉ quần áo hoặc đồng phục của nhân viên, cho biết họ được thuê hoặc "có người trông coi" để cung cấp dịch vụ. Trong trường hợp này, từ "livery" theo truyền thống được áp dụng cho nhân viên mặc đồng phục chịu trách nhiệm chăm sóc ngựa. Bản thân chuồng ngựa được gọi là chuồng ngựa có người trông coi, vì đó là nơi động vật "có người trông coi" hoặc được người khác chăm sóc. Theo thời gian, thuật ngữ này được dùng để chỉ cụ thể các doanh nghiệp cho thuê ngựa và xe ngựa, cung cấp giải pháp thuận tiện cho du khách cần phương tiện di chuyển trong suốt hành trình. Mặc dù sự phổ biến của chuồng ngựa có người trông coi giảm đi khi ô tô và phương tiện giao thông công cộng phát triển, thuật ngữ "livery" đôi khi vẫn xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, theo truyền thống liên quan đến nhân viên mặc đồng phục chịu trách nhiệm cho một số vai trò cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The livery stable at the corner of Main Street and Elm Avenue provided a vital service to the community by renting out horses and carriages for transportation.

    Chuồng ngựa cho thuê ở góc phố Main và đại lộ Elm cung cấp dịch vụ quan trọng cho cộng đồng bằng cách cho thuê ngựa và xe ngựa để vận chuyển.

  • The sound of hoofbeats could be heard daily as horses were brought out of the livery stable to begin their day's work.

    Tiếng vó ngựa vang lên hàng ngày khi những chú ngựa được dắt ra khỏi chuồng để bắt đầu ngày làm việc.

  • The livery stable played a crucial role in the transportation sector of the town, as it was one of the few places where travelers could hire a horse-drawn vehicle.

    Chuồng ngựa đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực giao thông của thị trấn vì đây là một trong số ít nơi mà du khách có thể thuê xe ngựa kéo.

  • The livery stable owner, Mr. Jones, had been providing his services for over three decades, and his reputation for reliability and fair pricing was unmatched.

    Chủ chuồng ngựa, ông Jones, đã cung cấp dịch vụ của mình trong hơn ba thập kỷ và danh tiếng về độ tin cậy và giá cả hợp lý của ông là vô song.

  • The horses at the livery stable were well-cared for, thanks to the expert supervision of the stable hands who fed, watered, and exercised them.

    Những chú ngựa ở chuồng ngựa được chăm sóc chu đáo nhờ sự giám sát chuyên nghiệp của những người quản lý chuồng ngựa, cho chúng ăn, uống nước và tập luyện.

  • The carriage outside the livery stable was polished to a shine, as the driver prepared it for its next outing with a distinguished-looking passenger.

    Cỗ xe ngựa bên ngoài chuồng ngựa được đánh bóng sáng loáng khi người đánh xe chuẩn bị cho chuyến đi tiếp theo với một hành khách có vẻ ngoài lịch thiệp.

  • The scent of hay and leather permeated the air around the livery stable, a testimony to its crucial role in the transportation services of the town.

    Mùi cỏ khô và da thuộc lan tỏa trong không khí xung quanh chuồng ngựa, minh chứng cho vai trò quan trọng của nó trong dịch vụ vận tải của thị trấn.

  • Despite the many modern modes of transportation available today, the livery stable remains an important cultural heritage, reminding us of a bygone era.

    Mặc dù ngày nay có nhiều phương tiện giao thông hiện đại, chuồng ngựa vẫn là một di sản văn hóa quan trọng, gợi cho chúng ta nhớ về một thời đã qua.

  • The tours of the city take visitors through the old town streets, and a stop at the livery stable provides a fascinating insight into the experience of life during the past century.

    Các tour tham quan thành phố đưa du khách đi qua những con phố cổ và dừng chân tại chuồng ngựa để có cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về trải nghiệm cuộc sống trong thế kỷ qua.

  • The livery stable added an old-world charm to the city's landscape, and its presence serves as a tribute to the rich legacy of the city's transportation heritage.

    Chuồng ngựa cho thuê mang đến nét quyến rũ cổ kính cho cảnh quan thành phố, và sự hiện diện của nó như một lời tri ân cho di sản giao thông phong phú của thành phố.