Định nghĩa của từ marshalling yard

marshalling yardnoun

sân tập kết

/ˈmɑːʃlɪŋ jɑːd//ˈmɑːrʃlɪŋ jɑːrd/

Thuật ngữ "marshalling yard" bắt nguồn từ vận tải đường sắt trong thời đại Victoria vào giữa thế kỷ 19. Trong bối cảnh này, sắp xếp đoàn tàu là hành động tổ chức và tách các đoàn tàu đến các điểm đến riêng lẻ khỏi một nhóm tàu ​​lớn hơn. Nhu cầu về bãi tập kết đoàn tàu phát sinh khi đường sắt ngày càng phổ biến và nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách hiệu quả tăng lên. Các bãi tập kết đoàn tàu này được xây dựng tại các ngã ba và nhà ga lớn để có thể phân loại và tách đoàn tàu, đảm bảo rằng mỗi đoàn tàu chỉ chở đủ hàng hóa và hành khách cần thiết cho điểm đến của mình. Các bãi tập kết đoàn tàu đầu tiên có đặc điểm là bố trí đơn giản, bao gồm một loạt các đường ray phụ, bàn xoay và đầu máy xe lửa phân luồng. Những đầu máy xe lửa này, còn được gọi là xe phân luồng, di chuyển các đoàn tàu quanh bãi, phân loại chúng theo điểm đến cuối cùng của chúng. Khi lưu lượng giao thông đường sắt tăng lên, thì tính phức tạp của thiết kế bãi tập kết đoàn tàu cũng tăng theo. Những cải tiến như hệ thống tín hiệu tự động, đầu máy xe lửa điện và hệ thống quản lý giao thông bằng máy tính đã được đưa vào để đảm bảo quy trình sắp xếp đoàn tàu nhanh hơn và hiệu quả hơn. Các bãi tập kết ngày nay là hoạt động vô cùng tinh vi, đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách một cách an toàn và hiệu quả thông qua mạng lưới đường sắt hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The busy marshalling yard at the train station was abuzz with activity as the conductors carefully arranged the cars into their designated slots.

    Sân ga đông đúc và nhộn nhịp với những hoạt động khi nhân viên soát vé cẩn thận sắp xếp toa tàu vào đúng vị trí đã định.

  • The marshalling yard was bustling with trains waiting to be organized and dispatched to their final destinations.

    Sân ga nhộn nhịp với những đoàn tàu đang chờ được sắp xếp và điều động đến đích cuối cùng.

  • The station manager supervised the marshalling yard, making meticulous decisions regarding the sequence and placement of the cargo trains.

    Người quản lý nhà ga giám sát bãi tập kết, đưa ra những quyết định tỉ mỉ về trình tự và vị trí của các đoàn tàu chở hàng.

  • The marshalling yard was a complex network of tracks and switches, enabling the efficient movement and organization of trains.

    Sân ga là một mạng lưới đường ray và chuyển hướng phức tạp, cho phép di chuyển và tổ chức tàu hỏa hiệu quả.

  • Freight cars were carefully sorted and shuffled within the marshalling yard, ensuring that they were loaded in the correct order and headed to the proper destinations.

    Các toa tàu chở hàng được phân loại và sắp xếp cẩn thận trong bãi tập kết, đảm bảo chúng được chất theo đúng thứ tự và hướng đến đúng đích.

  • The rapid and efficient loading and unloading procedures at the marshalling yard streamlined the transportation process and minimized delays.

    Quy trình bốc xếp hàng hóa nhanh chóng và hiệu quả tại bãi tập kết đã hợp lý hóa quá trình vận chuyển và giảm thiểu sự chậm trễ.

  • The marshalling yard acted as a central hub, connecting different rail lines and directing trains towards their final destinations.

    Sân ga đóng vai trò là trung tâm, kết nối các tuyến đường sắt khác nhau và chỉ đường cho các chuyến tàu đến đích cuối cùng.

  • The expansive size of the marshalling yard allowed for the accommodation of multiple freight trains at the same time.

    Kích thước rộng lớn của bãi tập kết cho phép chứa được nhiều đoàn tàu chở hàng cùng một lúc.

  • The marshalling yard was a crucial component of the train network, facilitating the smooth operation of the transportation system.

    Sân ga là một thành phần quan trọng của mạng lưới đường sắt, giúp hệ thống giao thông vận tải hoạt động trơn tru.

  • The marshalling yard was a testament to the ingenuity and engineering skills of the railway industry, demonstrating the high level of technological advancement in the related infrastructure.

    Sân ga là minh chứng cho sự khéo léo và kỹ năng kỹ thuật của ngành đường sắt, thể hiện trình độ tiến bộ công nghệ cao trong cơ sở hạ tầng liên quan.

Từ, cụm từ liên quan