Định nghĩa của từ timber yard

timber yardnoun

sân gỗ

/ˈtɪmbə jɑːd//ˈtɪmbər jɑːrd/

Thuật ngữ "timber yard" có nguồn gốc từ thời trung cổ ở Anh, khi gỗ được sử dụng rộng rãi để xây dựng do thiếu vật liệu xây dựng thay thế. Vào thời điểm đó, một bãi gỗ về cơ bản là nơi lưu trữ và bán gỗ tròn và các thân cây khác để xây dựng. Bản thân từ "timber" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "timmer", có nghĩa là "gỗ đã chặt" hoặc "gỗ đã được đốn hạ và chuẩn bị để sử dụng". Vào thời trung cổ, rừng chủ yếu thuộc sở hữu của quốc vương và gỗ trong rừng được coi là nguồn tài nguyên có giá trị. Do đó, nhà vua sẽ cấp giấy phép sản xuất gỗ cho các cá nhân tư nhân, được gọi là "cán bộ lâm nghiệp", những người sẽ giám sát việc sản xuất gỗ trong một lãnh thổ cụ thể. Những cán bộ này sẽ tổ chức các phiên chợ thường xuyên tại các khu vực được chỉ định gọi là "kho rừng", nơi các thương gia có thể mua và bán gỗ với giá cố định. Các kho này cuối cùng đã phát triển thành bãi gỗ, nơi gỗ được lưu trữ, chế biến và bán cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm xây dựng, đóng tàu và nhiên liệu. Theo thời gian, từ "timber yard" đã trở thành một loại địa điểm cụ thể dành riêng cho việc bán và phân phối gỗ xẻ sẵn và các sản phẩm gỗ khác. Ngày nay, các bãi gỗ có thể được tìm thấy trên khắp thế giới, cung cấp cho các nhà xây dựng, kiến ​​trúc sư và các chuyên gia khác nhiều loại sản phẩm gỗ cho các ứng dụng dân dụng, thương mại và công nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • The construction crew sourced all the lumber they needed from the local timber yard.

    Đội xây dựng đã lấy toàn bộ gỗ họ cần từ bãi gỗ địa phương.

  • Timber yards in the area were bustling with activity as builders stocked up on materials for their projects.

    Các bãi gỗ trong khu vực nhộn nhịp hoạt động khi những người xây dựng tích trữ vật liệu cho các dự án của họ.

  • The timber yard was offering a discount on all hardwood purchases during their annual sale.

    Xưởng gỗ đang giảm giá cho tất cả các mặt hàng gỗ cứng trong đợt bán hàng thường niên.

  • The timber yard had a wide selection of reclaimed wood that would be perfect for a rustic-themed home renovation.

    Sân gỗ có nhiều loại gỗ tái chế, rất phù hợp cho việc cải tạo nhà theo phong cách mộc mạc.

  • The timber yard's staff were knowledgeable about the different types of timber and could help customers choose the right one for their needs.

    Đội ngũ nhân viên của xưởng gỗ có kiến ​​thức về các loại gỗ khác nhau và có thể giúp khách hàng lựa chọn loại gỗ phù hợp với nhu cầu của mình.

  • The timber yard provided free delivery for customers within a certain radius to make shopping for building materials even more convenient.

    Sân gỗ cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí cho khách hàng trong phạm vi bán kính nhất định để việc mua sắm vật liệu xây dựng trở nên thuận tiện hơn.

  • The timber yard's prices were competitive with other businesses in the area, making it a popular choice for home improvement enthusiasts.

    Giá của xưởng gỗ này có tính cạnh tranh so với các doanh nghiệp khác trong khu vực, khiến nơi đây trở thành lựa chọn phổ biến cho những người đam mê cải thiện nhà ở.

  • The timber yard had a professional wood cutting service that could meet specific customer requirements.

    Xưởng gỗ có dịch vụ cắt gỗ chuyên nghiệp có thể đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng.

  • The timber yard regularly hosted events for carpenters, architects, and interior designers to showcase their latest products and services.

    Xưởng gỗ thường xuyên tổ chức các sự kiện dành cho thợ mộc, kiến ​​trúc sư và nhà thiết kế nội thất để giới thiệu các sản phẩm và dịch vụ mới nhất của họ.

  • The timber yard provided a community service by recycling any scrap wood that customers didn't need, minimizing its environmental impact in the community.

    Xưởng gỗ cung cấp dịch vụ cộng đồng bằng cách tái chế bất kỳ loại gỗ vụn nào mà khách hàng không cần đến, giảm thiểu tác động đến môi trường trong cộng đồng.