Định nghĩa của từ livery yard

livery yardnoun

sân cho thuê

/ˈlɪvəri jɑːd//ˈlɪvəri jɑːrd/

Thuật ngữ "livery yard" bắt nguồn từ tập tục cũ về livery, một loại dịch vụ phong kiến ​​hoặc nghĩa vụ pháp lý. Trong hệ thống này, một lãnh chúa trao đất đai và tài nguyên cho chư hầu để đổi lấy nghĩa vụ quân sự hoặc các nhiệm vụ khác. Là một phần của sự sắp xếp này, lãnh chúa cung cấp cho chư hầu các vật dụng và thiết bị cần thiết cho chiến tranh, chẳng hạn như ngựa, áo giáp và vũ khí. Những vật dụng này được cất giữ trong một khu vực được chỉ định, được gọi là sân livery. Khi dịch vụ livery không còn phổ biến, việc sử dụng sân livery đã chuyển sang sân chuồng ngựa, nơi có thể nuôi và huấn luyện ngựa và các loài động vật khác. Ngày nay, thuật ngữ "livery yard" chủ yếu được sử dụng để chỉ nơi nuôi ngựa hoặc các loài động vật khác cho mục đích cho thuê hoặc cho thuê lại, chẳng hạn như để cưỡi hoặc làm xe ngựa.

namespace
Ví dụ:
  • The horse enthusiast kept his prized steeds at the local livery yard, where they received top-notch care and attention.

    Người đam mê ngựa giữ những chú ngựa quý giá của mình tại bãi ngựa địa phương, nơi chúng nhận được sự chăm sóc và quan tâm hàng đầu.

  • The livery yard offered a range of services, including horse training, stable rental, and lessons for both beginners and advanced riders.

    Sân cho thuê ngựa cung cấp nhiều dịch vụ, bao gồm huấn luyện ngựa, cho thuê chuồng ngựa và các bài học cho cả người mới bắt đầu và người cưỡi ngựa có kinh nghiệm.

  • The livery yard was situated in a picturesque location, with rolling hills and lush greenery providing the perfect backdrop for leisurely rides.

    Sân cho thuê ngựa nằm ở vị trí đẹp như tranh vẽ, với những ngọn đồi nhấp nhô và cây xanh tươi tốt tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho những chuyến đi thư thái.

  • The livery yard owner took pride in the cleanliness and functionality of his facilities, ensuring that his horses and clients were given the best possible experience.

    Chủ bãi cho thuê ngựa tự hào về sự sạch sẽ và chức năng của cơ sở vật chất, đảm bảo rằng ngựa và khách hàng của mình có được trải nghiệm tốt nhất có thể.

  • The livery yard was staffed by knowledgeable and experienced horse handlers, who provided helpful tips and advice to riders of all levels.

    Sân cho thuê ngựa có đội ngũ người xử lý ngựa hiểu biết và giàu kinh nghiệm, cung cấp những mẹo và lời khuyên hữu ích cho người cưỡi ngựa ở mọi cấp độ.

  • The livery yard was well-equipped with the latest horse equipment, from grooming tools to riding saddles and bridles.

    Sân cho ngựa được trang bị đầy đủ các thiết bị mới nhất dành cho ngựa, từ dụng cụ chải lông đến yên cưỡi và dây cương.

  • The livery yard's stables were spacious and comfortable, with plenty of room for the horses to move around and socialize.

    Chuồng ngựa ở bãi cho ngựa rộng rãi và thoải mái, có nhiều không gian cho ngựa di chuyển và giao lưu.

  • The livery yard hosted regular horse shows and events, providing opportunities for clients to showcase their skills and connect with the horse community.

    Sân nuôi ngựa thường xuyên tổ chức các sự kiện và chương trình biểu diễn ngựa, tạo cơ hội cho khách hàng thể hiện kỹ năng và giao lưu với cộng đồng ngựa.

  • The livery yard's communication with its clients was excellent, with regular updates and feedback on horse health and performance.

    Việc giao tiếp giữa trại ngựa và khách hàng rất tốt, thường xuyên cập nhật và phản hồi về sức khỏe cũng như hiệu suất của ngựa.

  • The livery yard's commitment to horse welfare was reflected in its strict health and safety protocols, ensuring that all horses and clients were protected at all times.

    Cam kết của bãi ngựa đối với phúc lợi của ngựa được thể hiện qua các giao thức nghiêm ngặt về sức khỏe và an toàn, đảm bảo rằng tất cả ngựa và khách hàng đều được bảo vệ mọi lúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches