Định nghĩa của từ xlnt

xlntabbreviation

xlnt

////

"XLNT" là dạng rút gọn của "excellent", một từ có gốc từ tiếng Latin. "Excellent" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "excellere", có nghĩa là "vượt trội" hoặc "vượt lên trên". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 và cuối cùng trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ thứ gì đó có chất lượng hoặc giá trị đặc biệt. Từ viết tắt của nó, "XLNT", là một thuật ngữ lóng hiện đại được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh không chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • Her presentation at the conference was xlnt (excellent), as she delivered her ideas clearly and confidently.

    Bài thuyết trình của cô ấy tại hội nghị rất tuyệt vời vì cô ấy truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và tự tin.

  • The stylist did an xlnt job selecting outfits that suit the model's body type and personality.

    Nhà tạo mẫu đã làm rất tốt công việc lựa chọn trang phục phù hợp với vóc dáng và tính cách của người mẫu.

  • The xlnt weather forecast predicted a sunny day, which finally turned out to be true.

    Bản dự báo thời tiết xlnt dự đoán một ngày nắng, và cuối cùng điều đó đã trở thành sự thật.

  • The sales team met their sales targets for the quarter, thanks to their xlnt strategy and hard work.

    Đội ngũ bán hàng đã đạt được mục tiêu bán hàng trong quý nhờ vào chiến lược xlnt và sự làm việc chăm chỉ của họ.

  • The restaurant's service was xlnt, with prompt attention to every need the customers had.

    Dịch vụ của nhà hàng rất tuyệt vời, luôn đáp ứng kịp thời mọi nhu cầu của khách hàng.

  • The latest version of the software is xlnt, with many new features and a user-friendly interface.

    Phiên bản mới nhất của phần mềm là xlnt, có nhiều tính năng mới và giao diện thân thiện với người dùng.

  • The athlete gave an xlnt performance at the competition, putting in all the hard work and dedication.

    Vận động viên đã có màn trình diễn tuyệt vời tại cuộc thi, thể hiện hết mình bằng sự nỗ lực và cống hiến.

  • The coffee was xlnt, rich and aromatic with just the right amount of sweetness.

    Cà phê ở đây rất đậm đà, thơm ngon và có độ ngọt vừa phải.

  • The concert was xlnt, with the musicians delivering a captivating performance that left the audience wanting more.

    Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời, với các nhạc sĩ mang đến một màn trình diễn hấp dẫn khiến khán giả muốn xem thêm.

  • The hair stylist did an xlnt colour job, leaving the client's hair looking vibrant and healthy.

    Nhà tạo mẫu tóc đã nhuộm màu xlnt, giúp tóc của khách hàng trông sống động và khỏe mạnh.