tính từ
không thể lấy lại được
không thể cứu chữa được
không thể phục hồi
/ˌɪrɪˈkʌvərəbl//ˌɪrɪˈkʌvərəbl/"Irrecoverable" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "ir-", nghĩa là "không", và động từ "recover", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại nữa", và "capere", nghĩa là "lấy lại". Do đó, "irrecoverable" theo nghĩa đen là "không thể lấy lại được nữa". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh khái niệm về thứ gì đó đã mất và không thể lấy lại được.
tính từ
không thể lấy lại được
không thể cứu chữa được
Tệp sao lưu mà đồng nghiệp của tôi vô tình xóa hiện không thể khôi phục được. Chúng tôi sẽ phải tạo lại dữ liệu từ đầu.
Người buôn đồ cổ kinh hoàng nhìn chiếc bình rơi khỏi bàn và vỡ tan thành nhiều mảnh không thể phục hồi.
Sau nhiều tháng nỗ lực, món đồ bị mất đã không thể tìm lại được nữa do thời gian trôi qua và bằng chứng bị phá hủy.
Tên trộm đã lấy đi một số tiền không thể lấy lại được, khiến nạn nhân chỉ còn lại cảm giác mất mát cay đắng.
Khi chủ doanh nghiệp phát hiện ra vụ gian lận, rõ ràng là số tiền bị đánh cắp không thể thu hồi được nữa.
Những bộ xương hóa thạch được nhà khảo cổ học khai quật đại diện cho một phần không thể phục hồi của lịch sử, một cửa sổ nhìn vào quá khứ có thể không bao giờ có thể lặp lại được.
Những đồ vật bị mất trong vụ đắm tàu được coi là không thể phục hồi cho đến khi công nghệ mới được phát triển để tìm kiếm dưới đáy đại dương.
Vụ mất tích của đứa trẻ hiện được phân loại là một vụ án không thể cứu chữa, do số lượng nghi phạm và thiếu bằng chứng.
Dữ liệu bị hỏng không thể phục hồi được, dẫn đến mất thông tin có giá trị và cần phải sửa chữa tốn kém.
Những hạt giống bị mưa làm cho không thể thu hồi được, làm giảm hy vọng về một vụ mùa bội thu của người nông dân.