Định nghĩa của từ amortization

amortizationnoun

khấu hao

/əˌmɔːtaɪˈzeɪʃn//ˌæmərtəˈzeɪʃn/

Từ "amortization" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "a" có nghĩa là "to" và "mortem" có nghĩa là "death". Vào thế kỷ 14, từ "amortize" được sử dụng để mô tả quá trình trả hết nợ hoặc thế chấp bằng cách xóa dần nợ, thường thông qua các khoản thanh toán định kỳ. Nghĩa của "death" này đề cập đến thực tế là khoản nợ hoặc thế chấp cuối cùng đã được trả hết và "died" hoặc đã bị xóa bỏ. Thuật ngữ này sau đó đã được điều chỉnh để mô tả quá trình xóa dần giá trị tài sản theo thời gian, chẳng hạn như khấu hao của doanh nghiệp hoặc lãi suất của khoản vay. Vào thế kỷ 19, từ "amortization" xuất hiện để mô tả quá trình này và kể từ đó được sử dụng trong kế toán, tài chính và luật pháp để chỉ việc giảm giá trị một khoản nợ hoặc tài sản một cách có hệ thống trong một khoảng thời gian nhất định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự truyền lại, sự để lại (tài sản)

meaningsự trả dần, sự trừ dần (món nợ)

typeDefault

meaning(kỹ thuật) sự tắt dần; sự giảm chấn (động); (toán kinh tế) sự thanh toán

meaninga. of a debt (toán kinh tế) sự thanh toán nợ

namespace
Ví dụ:
  • The company has successfully amortized its outstanding bonds over a period of five years.

    Công ty đã khấu hao thành công các trái phiếu đang lưu hành trong thời hạn năm năm.

  • The amortization schedule for the loan has been carefully calculated to minimize the interest charged.

    Lịch trình khấu hao cho khoản vay đã được tính toán cẩn thận để giảm thiểu lãi suất phải trả.

  • The amortization period for the mortgage is 25 years, which will result in a lower monthly payment for the borrower.

    Thời hạn khấu hao cho khoản thế chấp là 25 năm, điều này sẽ giúp người vay giảm số tiền phải trả hàng tháng.

  • Amortization reduces the principal balance of the loan with each payment, unlike interest-only loans that only cover the interest expenses.

    Việc khấu hao làm giảm số dư gốc của khoản vay sau mỗi lần thanh toán, không giống như các khoản vay chỉ trả lãi chỉ trang trải chi phí lãi suất.

  • The firm's long-term debt has been significantly reduced due to the consistent amortization process.

    Nợ dài hạn của công ty đã giảm đáng kể nhờ quá trình khấu hao nhất quán.

  • In order to speed up the amortization of the loan, the borrower chose to make larger payments than the minimum required.

    Để đẩy nhanh quá trình khấu hao khoản vay, người vay đã chọn cách thanh toán nhiều hơn mức tối thiểu bắt buộc.

  • As a result of the amortization, the loan's interest rate will gradually decrease over time.

    Nhờ việc khấu hao, lãi suất cho vay sẽ giảm dần theo thời gian.

  • The company's plan for amortizing its commercial paper involves regular repayments and refinancing arrangements.

    Kế hoạch khấu hao giấy thương mại của công ty bao gồm việc trả nợ thường xuyên và sắp xếp tái cấp vốn.

  • The investment manager advised the client to convert the balloon payment loan into a series of smaller loans with shorter terms and amortized schedules.

    Người quản lý đầu tư đã tư vấn cho khách hàng chuyển khoản vay thanh toán một lần thành một loạt các khoản vay nhỏ hơn với thời hạn ngắn hơn và lịch trình khấu hao.

  • After negotiating a refinancing deal, the amortization period for the loan was extended, significantly reducing the monthly payments.

    Sau khi đàm phán thỏa thuận tái cấp vốn, thời hạn khấu hao cho khoản vay đã được gia hạn, giúp giảm đáng kể các khoản thanh toán hàng tháng.