tính từ
tức giận, phẫn nộ
phẫn nộ
/ˈrɒθfl//ˈræθfl/Từ "wrathful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wræþful", bản thân nó là sự kết hợp của "wræþ" (có nghĩa là "anger" hoặc "fury") và hậu tố "-ful" (chỉ "đầy"). Vì vậy, "wrathful" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy giận dữ" hoặc "đầy giận dữ". Mối liên hệ này với tiếng Anh cổ làm nổi bật nguồn gốc sâu xa của từ này trong các ngôn ngữ Đức và lịch sử lâu đời của nó trong việc mô tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ.
tính từ
tức giận, phẫn nộ
Vị thần này được miêu tả là một nhân vật hung dữ, có đôi mắt rực lửa và vẻ mặt đáng sợ.
Thái độ giận dữ của kẻ phản diện khiến người anh hùng phải rùng mình.
Sự bùng nổ của bị cáo tại tòa chỉ khiến cho thẩm phán càng thêm tức giận.
Cơn bão dữ dội khiến người dân thị trấn vô cùng hoảng loạn.
Sự tàn phá dữ dội của đám cháy rừng đã để lại dấu vết tàn phá trên đường đi của nó.
Những lời phát biểu đầy giận dữ của vị CEO trong cuộc họp khiến cấp dưới của ông run sợ.
Thất bại của vận động viên trong cuộc thi đã gây ra phản ứng giận dữ của anh, dẫn đến một thẻ đỏ.
Cuộc chinh phạt đầy giận dữ của kẻ xâm lược đã khiến người dân bị chinh phục rơi vào tình trạng nghèo đói cùng cực.
Mục bình luận trên diễn đàn đã trở thành chiến trường của những ý kiến giận dữ.
Linh hồn giận dữ của tổ tiên thường hiện hữu ở các nghĩa trang trong thị trấn, khiến người dân địa phương rùng mình.