tính từ (cấp so sánh của bad)
xấu hơn, tồi hơn, dở hơn
there was worse to come: còn có những cái xấu hơn sẽ đến
ác hơn
a change for the worse: sự thay đổi xấu đi
to go from bad to worse: ngày càng xấu hơn
nguy hiểm hơn
to have the worse: bị thua
to put to the worse: thắng
phó từ (cấp so sánh của badly)
xấu hơn, kém hơn
there was worse to come: còn có những cái xấu hơn sẽ đến
tệ hơn, mạnh hơn, quá quắt hơn
a change for the worse: sự thay đổi xấu đi
to go from bad to worse: ngày càng xấu hơn
lâm vào hoàn cảnh xấu hơn; sa sút
to have the worse: bị thua
to put to the worse: thắng