Định nghĩa của từ woodsman

woodsmannoun

người thợ rừng

/ˈwʊdzmən//ˈwʊdzmən/

Từ "woodsman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "wudu" hoặc "wode" có nghĩa là "wood" hoặc "rừng", và hậu tố "-man" được thêm vào để tạo thành danh từ có nghĩa là "người làm việc trong rừng". Trong tiếng Anh cổ, từ "wudu señ" dùng để chỉ người thợ rừng hoặc người làm nghề lâm nghiệp. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), thuật ngữ "wodeman" hoặc "wodsman" xuất hiện, dùng để chỉ người thợ rừng, người làm nghề lâm nghiệp hoặc người đốn gỗ. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả người sống trong hoặc gần rừng và có kỹ năng trong các hoạt động như khai thác gỗ, săn bắn hoặc đánh cá. Ngày nay, thuật ngữ "woodsman" vẫn được dùng để mô tả người làm việc hoặc có chuyên môn về lâm nghiệp, nghề mộc hoặc sinh tồn trong tự nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) woodman

namespace
Ví dụ:
  • The Woodsman has been a prominent figure in the logging industry for over 30 years, known for his expertise in forest management and timber harvesting.

    Woodsman là một nhân vật nổi bật trong ngành khai thác gỗ trong hơn 30 năm qua, được biết đến với chuyên môn về quản lý rừng và khai thác gỗ.

  • The Woodsman prided himself on his survival skills, able to live off the land for weeks on end in the heart of the wilderness.

    Người thợ rừng tự hào về kỹ năng sinh tồn của mình, có thể sống tự lập trong nhiều tuần liền giữa lòng vùng hoang dã.

  • As a young boy, the future Woodsman spent hours exploring the forests surrounding his family's cabin, learning to identify plants and animals to aid in his future pursuits.

    Khi còn là một cậu bé, Người thợ rừng tương lai đã dành nhiều giờ khám phá những khu rừng xung quanh cabin của gia đình mình, học cách nhận dạng các loại thực vật và động vật để hỗ trợ cho các hoạt động trong tương lai.

  • The Woodsman's hands were weathered and calloused from years of manual labor in the forests, a testament to his unwavering dedication to his craft.

    Đôi bàn tay của người thợ rừng chai sạn và chai sạn vì nhiều năm lao động chân tay trong rừng, minh chứng cho sự tận tụy không ngừng nghỉ của ông với nghề.

  • After a particularly grueling day in the Woodsman's woods, his wife cooked him a hearty meal, grateful for his hardworking nature.

    Sau một ngày đặc biệt mệt mỏi trong khu rừng của Người thợ rừng, vợ ông đã nấu cho ông một bữa ăn thịnh soạn, biết ơn bản tính chăm chỉ của ông.

  • The Woodsman's proficiency in the outdoors taught him to be resourceful and self-sufficient, allowing him to make do with the few supplies he carried into the woods.

    Khả năng hoạt động ngoài trời của Người rừng đã dạy anh ta trở nên tháo vát và tự lập, cho phép anh ta sử dụng số ít vật dụng mang theo vào rừng.

  • The Woodsman'sVelcro pants, sturdy boots, and thick woolen sweaters were necessary gear for a man who spent his days venturing into the woods.

    Quần Velcro, đôi bốt chắc chắn và áo len dày của Woodsman là những trang bị cần thiết cho một người đàn ông dành cả ngày phiêu lưu vào rừng.

  • The sound of the Woodsman's chainsaw echoed through the trees, as he deftly guided it through the trunks of trees, his experience allowing him to navigate the forest floor with ease.

    Âm thanh từ chiếc cưa máy của Người rừng vang vọng qua những tán cây khi anh ta khéo léo điều khiển nó xuyên qua thân cây, kinh nghiệm của anh ta cho phép anh ta di chuyển trên sàn rừng một cách dễ dàng.

  • The Woodsman's quiet contemplation, moments of stillness amidst the rustling leaves and the chirping of birds, was a tribute to his respect for nature and his love for the woods.

    Sự chiêm nghiệm lặng lẽ của Người rừng, những khoảnh khắc tĩnh lặng giữa tiếng lá xào xạc và tiếng chim hót, chính là sự tôn vinh lòng tôn trọng của ông đối với thiên nhiên và tình yêu của ông dành cho khu rừng.

  • Critics claimed that the Woodsman's methods were brutal and destructive, as he cleared swaths of land for logging and development. However, the Woodsman defended his actions, arguing that it was his duty to uphold the delicate balance between man's needs and the health of the woods.

    Những người chỉ trích cho rằng phương pháp của Woodsman là tàn bạo và phá hoại, vì ông đã khai phá những dải đất để khai thác gỗ và phát triển. Tuy nhiên, Woodsman đã bảo vệ hành động của mình, lập luận rằng nhiệm vụ của ông là duy trì sự cân bằng tinh tế giữa nhu cầu của con người và sức khỏe của rừng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches