Định nghĩa của từ woodcutter

woodcutternoun

tiều phu

/ˈwʊdkʌtə(r)//ˈwʊdkʌtər/

Từ "woodcutter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Bản ghi chép sớm nhất về từ này có từ khoảng thế kỷ thứ 9, với thuật ngữ tiếng Anh cổ "wudu cetter" có nghĩa là "người chặt gỗ". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ "wudu", có nghĩa là gỗ hoặc rừng, và "cetten", có nghĩa là cắt hoặc chặt. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15), thuật ngữ này trở thành "wodcutter" hoặc "wod cutter", vẫn ám chỉ người chặt gỗ. Cách viết tiếng Anh hiện đại "woodcutter" xuất hiện vào thế kỷ 15 và đã được sử dụng kể từ đó để mô tả người được thuê để khai thác gỗ làm nhiên liệu, xây dựng hoặc các mục đích khác. Từ này vẫn tương đối không thay đổi về ý nghĩa và cách viết trong nhiều thế kỷ, phản ánh tầm quan trọng của gỗ như một nguồn tài nguyên trong lịch sử loài người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đẵn gỗ; tiều phu

meaningthợ khắc gỗ

namespace
Ví dụ:
  • The woodcutter chopped down trees with his axe in the dense forest every day.

    Người tiều phu dùng rìu chặt cây trong khu rừng rậm mỗi ngày.

  • As a woodcutter, he knew how to build shelters using nothing but wood and leaves.

    Là một người đốn củi, ông biết cách dựng nơi trú ẩn chỉ bằng gỗ và lá cây.

  • The sound of the woodcutter's chainsaw echoed through the forest as he harvested trees for timber.

    Tiếng cưa máy của người tiều phu vang vọng khắp khu rừng khi anh ta chặt cây để lấy gỗ.

  • The woodcutter's cabin was made entirely of wood, from its sturdy roof to its cozy interior.

    Ngôi nhà của người tiều phu được làm hoàn toàn bằng gỗ, từ mái nhà chắc chắn đến nội thất ấm cúng bên trong.

  • The woodcutter's family depended on him for food and warmth, as he sold firewood and kindling to nearby villagers.

    Gia đình người tiều phu phụ thuộc vào anh ta để có thức ăn và hơi ấm, còn anh ta thì bán củi và củi nhóm lửa cho dân làng gần đó.

  • The woodcutter's children played games with sticks and leaves in the clearing nearby, completely unaware of the dangerous animals that lurked in the woods.

    Những đứa con của người tiều phu chơi đùa với cành cây và lá cây ở khoảng đất trống gần đó, hoàn toàn không biết đến những loài động vật nguy hiểm ẩn núp trong rừng.

  • The woodcutter's dog barked and howled as it chased small game through the underbrush, filling the air with its mighty presence.

    Con chó của người tiều phu sủa và hú khi đuổi theo những con thú nhỏ qua bụi rậm, làm không khí tràn ngập sự hiện diện hùng mạnh của nó.

  • The woodcutter'sinitialize dance set the smallest branch ablaze, resulting in a comforting campfire that buzzed with warmth and laughter.

    Điệu nhảy khởi đầu của người tiều phu làm bùng cháy cành cây nhỏ nhất, tạo nên một đống lửa trại ấm áp và tràn ngập tiếng cười.

  • The woodcutter's heart raced as he heard a distant growl in the darkness, uncertain whether it came from a hungry bear or a grieving spirit.

    Tim người tiều phu đập loạn xạ khi nghe thấy tiếng gầm gừ từ xa trong bóng tối, không rõ là của một con gấu đói hay một linh hồn đang đau buồn.

  • Night brought peace to the woodcutter's solitary existence, lulling him to sleep as he listened to the symphony of wildlife that surrounded his tiny cabin in the woods.

    Đêm mang lại sự bình yên cho cuộc sống cô đơn của người tiều phu, ru anh vào giấc ngủ trong khi lắng nghe bản giao hưởng của động vật hoang dã bao quanh ngôi nhà nhỏ bé của anh trong rừng.