Định nghĩa của từ sawmill

sawmillnoun

Xưởng cưa

/ˈsɔːmɪl//ˈsɔːmɪl/

Từ "sawmill" là một từ ghép, được tạo thành bằng cách kết hợp "saw" và "mill". "Saw" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sag", có nghĩa là "cắt bằng cưa". Từ này đã được sử dụng để cắt gỗ từ thời đại đồ đồng. "Mill" bắt nguồn từ tiếng Latin "mola", có nghĩa là "millstone". Từ này dùng để chỉ một loại máy nghiền ngũ cốc, nhưng thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất kỳ loại máy nào dùng để chế biến vật liệu. Do đó, "sawmill" theo nghĩa đen có nghĩa là "một loại máy nghiền sử dụng cưa", ám chỉ loại máy dùng để cắt gỗ thành gỗ xẻ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà máy cưa

meaningmáy cưa lớn

namespace
Ví dụ:
  • The lumberjack operated the sawmill all day long, cutting down trees and transforming them into usable lumber.

    Người thợ đốn gỗ vận hành xưởng cưa suốt ngày, chặt cây và chế biến chúng thành gỗ có thể sử dụng được.

  • The sawmill produced a steady stream of lumber, which was sold to construction companies and homebuilders.

    Xưởng cưa sản xuất ra một lượng gỗ ổn định để bán cho các công ty xây dựng và nhà thầu xây dựng.

  • After touring the sawmill, the group was amazed by the size and efficiency of the machines that transformed raw timber into finished products.

    Sau khi tham quan xưởng cưa, nhóm đã vô cùng kinh ngạc trước quy mô và hiệu quả của những cỗ máy biến gỗ thô thành sản phẩm hoàn thiện.

  • The smell of fresh sawdust filled the air as the sawmill worker loaded the logs onto the conveyor belt.

    Mùi mùn cưa tươi lan tỏa trong không khí khi công nhân xưởng cưa đưa gỗ lên băng chuyền.

  • The sawmill owner invested in the latest technology to increase production and reduce waste.

    Chủ xưởng cưa đã đầu tư vào công nghệ mới nhất để tăng sản lượng và giảm chất thải.

  • The patient grinding sounds of the sawmill drifted through the woods, a constant reminder of the timber industry's presence.

    Âm thanh nghiền gỗ kiên nhẫn của xưởng cưa vang vọng khắp khu rừng, như một lời nhắc nhở liên tục về sự hiện diện của ngành công nghiệp gỗ.

  • The log spurred the sawmill machinery and moved safely and steadily through the various processes.

    Khúc gỗ thúc đẩy máy móc của xưởng cưa di chuyển an toàn và đều đặn qua nhiều quy trình khác nhau.

  • The buzzing blades of the sawmill produced a symphony of sawing sounds as they sliced through the trees.

    Những lưỡi cưa vo ve của xưởng cưa tạo ra một bản giao hưởng âm thanh cưa xẻ xuyên qua những thân cây.

  • The sawmill employee wore protective gear to prevent injury from the sharp blades and buzzing machine parts.

    Nhân viên xưởng cưa mặc đồ bảo hộ để tránh bị thương do lưỡi cưa sắc nhọn và tiếng ồn của các bộ phận máy.

  • The sawmill owner aims to produce lumber that is not only durable but also environmentally sustainable.

    Chủ xưởng cưa mong muốn sản xuất gỗ không chỉ bền mà còn thân thiện với môi trường.