danh từ
nghề làm đồ gỗ, nghề mộc
đồ gỗ; phần mộc (của một căn nhà như cửa, rui, kèo...)
đồ gỗ
/ˈwʊdwɜːk//ˈwʊdwɜːrk/Từ "woodwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Vào thế kỷ 13, thuật ngữ "wudu" dùng để chỉ gỗ hoặc rừng, trong khi "weorc" có nghĩa là công việc hoặc lao động. Theo thời gian, những từ này đã phát triển và hợp nhất thành "woodwork,", ban đầu dùng để mô tả công việc lao động chân tay khi làm việc với gỗ, chẳng hạn như nghề mộc hoặc chế biến gỗ. Vào thế kỷ 14, cụm từ "woodwork" bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ hành động vật lý khi làm việc với gỗ mà còn bao gồm các sản phẩm hoặc đồ thủ công được tạo ra từ gỗ, chẳng hạn như đồ nội thất, tủ hoặc đồ mộc. Ngày nay, thuật ngữ "woodwork" vẫn được sử dụng để mô tả cả quá trình và nghệ thuật tạo ra các đồ vật từ gỗ, cũng như chính các sản phẩm tạo ra.
danh từ
nghề làm đồ gỗ, nghề mộc
đồ gỗ; phần mộc (của một căn nhà như cửa, rui, kèo...)
things made of wood in a building or room, such as doors and stairs
những thứ làm bằng gỗ trong một tòa nhà hoặc phòng, chẳng hạn như cửa ra vào và cầu thang
Đồ gỗ cần được sơn.
Có những vết nứt trên đồ gỗ.
đồ gỗ chạm khắc tinh xảo/phức tạp
the activity or skill of making things from wood
hoạt động hoặc kỹ năng làm ra đồ vật từ gỗ