Định nghĩa của từ womb

wombnoun

tử cung

/wuːm//wuːm/

Từ "womb" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh cổ "wamb" hoặc "wombe" dùng để chỉ tử cung hoặc khoang cơ thể nơi thai nhi phát triển. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*wampiz", bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*gwhem-", có nghĩa là "phình to" hoặc "mở rộng". Từ tiếng Anh hiện đại "womb" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc và vẫn được dùng để chỉ tử cung của phụ nữ mang thai. Thuật ngữ này cũng được dùng theo nghĩa bóng để mô tả nguồn nuôi dưỡng và phát triển, chẳng hạn như nỗ lực sáng tạo hoặc nghệ thuật. Theo thời gian, từ "womb" đã phát triển một ý nghĩa văn hóa và biểu tượng phong phú, đại diện cho nguồn gốc của sự sống và nguyên tắc nữ tính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) dạ con, tử cung

meaning(nghĩa bóng) ruột, trung tâm, lòng

examplein the earth's womb: trong lòng quả đất

examplein the womb of times: trong tương lai

examplein the womb of night: trong đêm tối dày đặc

meaning(xem) fruit

namespace
Ví dụ:
  • After the fertilized egg implants itself into the uterine womb, it begins its journey of development.

    Sau khi trứng đã thụ tinh làm tổ trong tử cung, nó bắt đầu hành trình phát triển.

  • The womb contracts during childbirth, facilitating the delivery of the baby.

    Tử cung sẽ co bóp trong quá trình sinh nở, giúp việc sinh em bé dễ dàng hơn.

  • The placenta, which nourishes the fetus during pregnancy, is attached to the wall of the womb.

    Nhau thai là bộ phận nuôi dưỡng thai nhi trong suốt thời kỳ mang thai, bám vào thành tử cung.

  • The embryo spends the first few weeks of its development inside the womb, where it is protected from external harm.

    Phôi thai dành vài tuần đầu tiên phát triển bên trong tử cung, nơi được bảo vệ khỏi những tác hại bên ngoài.

  • Pregnant women are advised to avoid activities that may cause jolts or shocks to the womb, as they could harm the developing fetus.

    Phụ nữ mang thai được khuyên nên tránh các hoạt động có thể gây chấn động hoặc sốc cho tử cung vì chúng có thể gây hại cho thai nhi đang phát triển.

  • The uterus, which houses the womb, expands significantly during pregnancy to make room for the growing baby.

    Tử cung, nơi chứa tử cung, sẽ mở rộng đáng kể trong quá trình mang thai để tạo không gian cho em bé đang lớn lên.

  • Medications prescribed to pregnant women should be carefully chosen, as some drugs can cross the placenta and affect the developing fetus in the womb.

    Thuốc kê đơn cho phụ nữ mang thai cần được lựa chọn cẩn thận vì một số loại thuốc có thể đi qua nhau thai và ảnh hưởng đến thai nhi đang phát triển trong bụng mẹ.

  • During a C-section, the baby is delivered through an incision made in the mother's abdomen and womb.

    Trong quá trình sinh mổ, em bé sẽ được đưa ra ngoài thông qua một vết mổ ở bụng và tử cung của người mẹ.

  • In some cases, females are born with congenital anomalies, such as an absent or malformed womb, which can impact their reproductive health.

    Trong một số trường hợp, phụ nữ sinh ra đã mắc phải dị tật bẩm sinh, chẳng hạn như tử cung không có hoặc bị dị dạng, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của họ.

  • Once delivery is complete, the placenta and contents of the womb are expelled during the postpartum process.

    Sau khi quá trình sinh nở hoàn tất, nhau thai và các thành phần trong tử cung sẽ được đẩy ra ngoài trong quá trình hậu sản.