Định nghĩa của từ crash landing

crash landingnoun

hạ cánh khẩn cấp

/ˌkræʃ ˈlændɪŋ//ˌkræʃ ˈlændɪŋ/

Thuật ngữ "crash landing" dùng để chỉ việc hạ cánh khẩn cấp của máy bay khiến máy bay bị hư hỏng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành hàng không vào thế kỷ 20. Lần đầu tiên thuật ngữ "crash landing" được ghi nhận xuất hiện trong một bài báo đăng trên tờ New York Times năm 1919. Bài báo đưa tin về vụ hạ cánh khẩn cấp thành công của máy bay Avro 504K do một phi công người Anh tên là Thiếu tá Alcock thực hiện. Phi công đã hết nhiên liệu và buộc phải hạ cánh xuống một cánh đồng. Mặc dù máy bay bị hư hỏng đáng kể, nhưng cả phi công và hành khách đều sống sót sau sự cố. Thuật ngữ "crash landing" nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới hàng không khi ngày càng có nhiều vụ hạ cánh khẩn cấp xảy ra. Cụm từ này được dùng để chỉ một vụ hạ cánh không lý tưởng do những tình huống nằm ngoài tầm kiểm soát của phi công. Nó được dùng để mô tả những vụ hạ cánh khiến máy bay bị hư hỏng, nhưng cũng có những vụ khiến hành khách hoặc phi hành đoàn bị thương. Ngày nay, thuật ngữ "crash landing" vẫn được dùng để mô tả các cuộc hạ cánh khẩn cấp, nhưng trong văn hóa đại chúng, nó thường ám chỉ một sự kiện kịch tính, gây cấn. Việc sử dụng này một phần là nhờ vào nhiều mô tả hư cấu về các vụ hạ cánh khẩn cấp trong phim ảnh, chương trình truyền hình và sách. Tuy nhiên, ý nghĩa thực sự của thuật ngữ này vẫn là hạ cánh khẩn cấp dẫn đến hư hỏng máy bay.

namespace
Ví dụ:
  • The plane made a crash landing in the middle of the field after experiencing engine failure.

    Chiếc máy bay đã hạ cánh khẩn cấp ở giữa cánh đồng sau khi động cơ bị hỏng.

  • The pilot expertly steered the aircraft to a crash landing on the runway due to a sudden loss of power.

    Phi công đã khéo léo điều khiển máy bay hạ cánh khẩn cấp xuống đường băng do mất điện đột ngột.

  • The helicopter crashed landed in the woods as the weather conditions worsened, leaving the passengers shaken but unharmed.

    Chiếc trực thăng đã rơi xuống rừng khi điều kiện thời tiết trở nên xấu đi, khiến hành khách bị sốc nhưng không hề hấn gì.

  • The airplane unexpectedly had to crash land on the highway, causing traffic chaos for several hours.

    Chiếc máy bay bất ngờ phải hạ cánh khẩn cấp xuống đường cao tốc, gây ra tình trạng giao thông hỗn loạn trong nhiều giờ.

  • The fighter jet crash landed in the desert after the pilot experienced a malfunction with the ejection seat.

    Chiếc máy bay chiến đấu đã hạ cánh xuống sa mạc sau khi phi công gặp trục trặc ở ghế phóng.

  • The glider plane crash landed in a cornfield after the strong winds made it difficult for the pilot to enact a safe landing.

    Chiếc máy bay lượn đã hạ cánh xuống một cánh đồng ngô sau khi gió mạnh khiến phi công khó có thể thực hiện hạ cánh an toàn.

  • The hot air balloon crash landed in a crowded stadium, causing evacuation and panic among the spectators.

    Khinh khí cầu rơi xuống một sân vận động đông đúc, khiến khán giả phải sơ tán và hoảng loạn.

  • The small plane crash landed in the ocean after experiencing engine trouble, leaving the passengers stranded at sea for several days.

    Chiếc máy bay nhỏ đã hạ cánh xuống đại dương sau khi gặp sự cố về động cơ, khiến hành khách bị mắc kẹt trên biển trong nhiều ngày.

  • The plane crash landed in a residential area, damaging several buildings and requiring emergency services to clear the wreckage.

    Máy bay rơi xuống khu dân cư, làm hư hại một số tòa nhà và phải nhờ đến dịch vụ khẩn cấp để dọn dẹp đống đổ nát.

  • The Quads pilot made a rough crash landing due to poor visibility, narrowly avoiding crashing into trees and power lines.

    Phi công của Quads đã hạ cánh khẩn cấp do tầm nhìn kém, suýt đâm vào cây cối và đường dây điện.