Định nghĩa của từ wink at

wink atphrasal verb

nháy mắt với

////

Nguồn gốc của cụm từ "wink at" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16 ở Anh, trong thời đại Elizabeth. Động từ "wink" ban đầu có nghĩa là nheo mắt như một tín hiệu hoặc cử chỉ nhanh, thoáng qua. Điều này báo hiệu sự bí mật và bản thân cái nháy mắt thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để giao tiếp một cách bí mật. Biểu thức "wink at" phát triển từ ý nghĩa này. Cách sử dụng ban đầu của nó là nháy mắt với ai đó đang phạm một hành vi vi phạm nhỏ hoặc hành vi sai trái, cho biết rằng sẽ không có hành động nào nữa được thực hiện. Ví dụ, một thẩm phán có thể nháy mắt với một bị cáo bị phát hiện vi phạm một quy tắc nhỏ, cho thấy rằng thẩm phán sẽ bỏ qua hành vi trong trường hợp này. Theo thời gian, cụm từ này được mở rộng để bao gồm việc chỉ ra sự chấp thuận hoặc chấp nhận một tình huống hoặc một người, vì tín hiệu nháy mắt cũng có thể truyền đạt sự ngưỡng mộ hoặc tình cảm. Ngày nay, chúng ta sử dụng "wink at" theo nhiều định dạng khác nhau, từ việc thừa nhận những trò đùa vô hại hoặc những lỗi nhỏ đến việc thể hiện sự chấp thuận tinh tế, chẳng hạn như nháy mắt với quần áo hoặc kiểu tóc mới của một người bạn. Lịch sử của động từ "wink" và việc sử dụng nó trong tín hiệu ngầm làm nổi bật sự tiến hóa phức tạp của ngôn ngữ và sắc thái văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • She playfully winked at him across the room, signaling that she had feelings for him.

    Cô ấy nháy mắt tinh nghịch với anh ở phía bên kia phòng, ra hiệu rằng cô ấy có tình cảm với anh.

  • The little girl winked at her mother as she finished her meal, sensing that she had successfully sneaked an extra candy bar.

    Cô bé nháy mắt với mẹ khi ăn xong bữa, cảm thấy mình đã lén ăn thêm được một thanh kẹo.

  • The bartender winked at the regular patrons as he served their drinks, knowing that they wouldn't judge him for pouring an extra shot.

    Người pha chế nháy mắt với những vị khách quen trong khi phục vụ đồ uống, biết rằng họ sẽ không phán xét anh vì đã rót thêm một ly.

  • The detective winked at his partner as they entered the suspect's house, secretly letting her know that they were finally going to make a breakthrough in the case.

    Thám tử nháy mắt với cộng sự của mình khi họ bước vào nhà nghi phạm, bí mật cho cô biết rằng cuối cùng họ cũng sắp có bước đột phá trong vụ án.

  • The magician winked at a member of the audience during his final trick, eliciting a gasp of surprise as he revealed the unexpected twist.

    Nhà ảo thuật nháy mắt với một khán giả trong màn biểu diễn cuối cùng của mình, khiến mọi người phải thốt lên ngạc nhiên khi anh tiết lộ cú xoay chuyển bất ngờ.

  • The pregnant woman winked at her husband as she felt the baby kick, sharing her excitement and anticipation with him.

    Người phụ nữ mang thai nháy mắt với chồng khi cô cảm thấy em bé đạp, chia sẻ sự phấn khích và mong đợi của mình với anh.

  • The gambler winked at the dealer as he placed his bets, confidently signaling his strategy for the table.

    Người chơi nháy mắt với người chia bài khi anh ta đặt cược, tự tin thể hiện chiến lược của mình trên bàn chơi.

  • The theatre-goer winked at the actor on stage as he delivered a particularly clever line, appreciating the wit and humor in the performance.

    Khán giả nháy mắt với nam diễn viên trên sân khấu khi anh ấy đưa ra một câu thoại đặc biệt thông minh, đánh giá cao sự dí dỏm và hài hước trong màn trình diễn.

  • The student winked at the teacher as she handed back their exam, knowing that they had aced the test.

    Học sinh nháy mắt với giáo viên khi cô trả lại bài kiểm tra, biết rằng họ đã đạt điểm cao.

  • The firefighter winked at the paramedic as they worked together to save a life, acknowledging the intense situation and the strength of their teamwork.

    Người lính cứu hỏa nháy mắt với nhân viên y tế khi họ cùng nhau cứu một mạng người, thừa nhận tình hình nghiêm trọng và sức mạnh làm việc nhóm của họ.