danh từ
(động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt)
to lend (add) wing to: chắp cánh cho, làm cho chạy mau
sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng
fear winged his steps: sự sợ h i làm cho nó chạy nhanh như bay
to wing one's words: nói liến thoắng
(kiến trúc) cánh, chái (nhà)
to wing one's way: bay
ngoại động từ
lắp lông vào (mũi tên)
to lend (add) wing to: chắp cánh cho, làm cho chạy mau
thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hn
fear winged his steps: sự sợ h i làm cho nó chạy nhanh như bay
to wing one's words: nói liến thoắng
bay, bay qua
to wing one's way: bay