Định nghĩa của từ wingman

wingmannoun

Wingman

/ˈwɪŋmən//ˈwɪŋmæn/

"Wingman" bắt nguồn từ hàng không quân sự, cụ thể là hoạt động của các phi công chiến đấu bay theo cặp. Phi công chỉ huy, thường được gọi là "leader", sẽ xử lý nhiệm vụ chính, trong khi "wingman" cung cấp hỗ trợ và bảo vệ. Thuật ngữ này phát triển để chỉ người hỗ trợ người khác trong các tình huống xã hội, đặc biệt là trong việc thu hút sự quan tâm lãng mạn. Khái niệm về "wingman" là đồng đội hỗ trợ, sẵn sàng giúp đối tác của mình thành công, bắt nguồn sâu sắc từ nguồn gốc hàng không quân sự của nó.

Tóm Tắt

typedanh từ; số nhiều wingmen

meaningmáy bay yểm trợ, máy bay kèm sau, máy bay số

meaningphi công yểm trợ, phi công số

namespace

a pilot of a military aircraft that is positioned behind and to one side of the front aircraft in a group of aircraft flying together

phi công lái máy bay quân sự ở vị trí phía sau và bên cạnh máy bay phía trước trong một nhóm máy bay bay cùng nhau

Ví dụ:
  • He always felt more comfortable when flying with Scott as his wingman.

    Anh ấy luôn cảm thấy thoải mái hơn khi bay cùng Scott với tư cách là người chạy cánh cho mình.

a close friend who helps and supports another person, especially in trying to meet or talk to a romantic partner

một người bạn thân giúp đỡ và hỗ trợ người khác, đặc biệt là khi cố gắng gặp gỡ hoặc nói chuyện với một đối tác lãng mạn

Ví dụ:
  • You've got to come out tonight—I need my wingman!

    Tối nay bạn phải ra ngoài—tôi cần người hộ tống của tôi!

  • It was a surprise that the ex-President agreed to be the candidate's wingman on the trip to the city.

    Thật bất ngờ khi cựu Tổng thống đồng ý làm người ủng hộ ứng cử viên trong chuyến công du TP.

either of the attacking players who play towards the side of the playing area in sports such as football (soccer) or hockey

một trong những cầu thủ tấn công chơi ở phía bên của khu vực thi đấu trong các môn thể thao như bóng đá (bóng đá) hoặc khúc côn cầu

Ví dụ:
  • He was a skilful wingman, creating dozens of opportunities for his strikers.

    Anh là một tiền đạo chạy cánh khéo léo, tạo ra hàng tá cơ hội cho các tiền đạo của mình.

Từ, cụm từ liên quan