Định nghĩa của từ wine tasting

wine tastingnoun

nếm rượu vang

/ˈwaɪn teɪstɪŋ//ˈwaɪn teɪstɪŋ/

Thuật ngữ "wine tasting" có thể bắt nguồn từ nước Pháp vào thế kỷ 18. Ban đầu, nó được gọi là "échansonnage" có nghĩa là "hành động phục vụ rượu vang". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh phân tích chất lượng và đặc điểm của rượu vang trong quá trình pha trộn. Theo thời gian, thuật ngữ "wine tasting" trở nên phổ biến hơn trong thế giới nói tiếng Anh như một phương tiện để mô tả hoạt động đánh giá rượu vang về cả chất lượng và hương vị. Bây giờ, cụm từ này đã bao hàm trải nghiệm nếm thử nhiều loại rượu vang khác nhau theo cách có kiểm soát và có chủ đích, với mục đích phân biệt và đánh giá hương vị và mùi thơm độc đáo của chúng. Quá trình nếm rượu vang thường bao gồm việc đánh giá màu sắc, độ trong, mùi, vị và độ hoàn thiện của rượu vang. Quá trình này thường được thực hiện trong bối cảnh trang trọng, chẳng hạn như hầm rượu hoặc phòng nếm thử, nơi mỗi loại rượu được rót vào ly nếm thử và được người đam mê rượu vang, chuyên gia pha chế rượu hoặc giám khảo rượu vang kiểm tra và phân tích. Bằng cách tuân theo một bộ hướng dẫn và kỹ thuật, người nếm rượu có thể phân biệt được các loại nho, kỹ thuật ủ rượu, giống nho vùng và các yếu tố khác góp phần tạo nên hương vị tổng thể của rượu.

namespace

an event at which people taste and compare a number of wines

một sự kiện mà mọi người nếm thử và so sánh một số loại rượu vang

Ví dụ:
  • The event features a dinner and wine tasting.

    Sự kiện bao gồm tiệc tối và tiệc thử rượu vang.

the activity of tasting and comparing a number of wines

hoạt động nếm thử và so sánh một số loại rượu vang

Ví dụ:
  • The book demystifies wine tasting.

    Cuốn sách này giải thích cách nếm rượu vang.