Định nghĩa của từ windlass

windlassnoun

kính chắn gió

/ˈwɪndləs//ˈwɪndləs/

Từ "windlass" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ "windlass" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "windan", có nghĩa là "xoắn" hoặc "quay", và "las", có nghĩa là "rope" hoặc "dây". Ban đầu, tời dùng để chỉ một thiết bị thủ công dùng để nâng hoặc hạ các vật nặng, chẳng hạn như dây thừng hoặc xích, bằng cách xoay tay cầm. Từ này cũng được dùng để mô tả hành động xoắn hoặc xoay dây thừng hoặc dây để nâng vật nặng. Theo thời gian, thuật ngữ "windlass" đã phát triển để chỉ cụ thể một loại ròng rọc hoặc trống dùng để nâng và hạ các vật nặng, đặc biệt là trong bối cảnh chèo thuyền và hàng hải. Ngày nay, tời thường được sử dụng trên thuyền và tàu để nâng và hạ neo, nâng thiết bị nạo vét và thực hiện các nhiệm vụ nâng vật nặng khác. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "windlass" vẫn bắt nguồn từ nghĩa ban đầu của nó là xoắn hoặc xoay một sợi dây thừng hoặc dây thừng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) tời

type ngoại động từ

meaningkéo bằng tời

namespace
Ví dụ:
  • The windlass on the sailboat was cranked several times to lift the heavy anchor off the ocean floor.

    Chiếc tời trên thuyền buồm được quay nhiều lần để nâng chiếc neo nặng lên khỏi đáy đại dương.

  • The sturdy windlass stubbornly refused to budge as the captain struggled to raise the anchor in the rough waters.

    Chiếc tời chắc chắn vẫn cứng đầu không chịu nhúc nhích khi thuyền trưởng cố gắng kéo neo lên giữa vùng nước dữ dội.

  • The sailor coiled the thick cable around the windlass, making sure it was secure for the long voyage ahead.

    Người thủy thủ quấn sợi cáp dày quanh tời, đảm bảo nó được cố định chắc chắn cho chuyến đi dài phía trước.

  • The windlass creaked and groaned as the ship's crew pulled on the winch to hoist a large object aboard.

    Chiếc tời kêu cót két và rên rỉ khi thủy thủ đoàn trên tàu kéo tời để đưa một vật lớn lên tàu.

  • The windlass was an essential tool for maneuvering the large vessel through the narrow canal, where shallow waters made anchoring a challenge.

    Tời là công cụ thiết yếu để điều khiển con tàu lớn đi qua kênh đào hẹp, nơi nước nông khiến việc neo đậu trở nên khó khăn.

  • As the storm intensified, the windlass shook furiously, threatening to break the fragile cables that held it in place.

    Khi cơn bão mạnh lên, tời rung lắc dữ dội, đe dọa làm đứt những sợi cáp mỏng manh giữ tời tại chỗ.

  • The windlass was a vital component of the ship's equipment, as it allowed for swift and efficient lifting and lowering of objects, from anchors to supplies.

    Tời là một bộ phận quan trọng của thiết bị trên tàu vì nó cho phép nâng và hạ các vật thể, từ mỏ neo đến hàng tiếp tế, một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The windlass was cleverly designed to move large cargo without risking injury to the crew, making it an indispensable part of any seagoing vessel.

    Tời được thiết kế thông minh để di chuyển hàng hóa lớn mà không gây thương tích cho thủy thủ đoàn, khiến nó trở thành một phần không thể thiếu của bất kỳ tàu biển nào.

  • The windlass had been installed expertly, with all parts functioning in perfect harmony, allowing for effortless operation in even the most challenging conditions.

    Tời được lắp đặt một cách chuyên nghiệp, tất cả các bộ phận hoạt động hài hòa, cho phép vận hành dễ dàng ngay cả trong những điều kiện khó khăn nhất.

  • As the wind began to pick up, the crew members instinctively turned to the windlass, their hands automatically reaching for the sturdy handle that would allow them to navigate the stormy seas.

    Khi gió bắt đầu nổi lên, các thành viên phi hành đoàn theo bản năng quay về phía tời, tay họ tự động với tới tay cầm chắc chắn giúp họ di chuyển trên biển động.