Định nghĩa của từ capstan

capstannoun

tời

/ˈkæpstən//ˈkæpstən/

Từ "capstan" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "capestan", bắt nguồn từ tiếng Pháp thời trung cổ "capistan". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả một thiết bị dùng để quấn và tháo dây thừng, cáp hoặc các loại dây chịu lực nặng khác, đặc biệt là trên tàu. "Capstan" được cho là bắt nguồn từ cách viết tắt của các từ "abeam" và "stan" trong tiếng Pháp cổ. "Abeam" dùng để chỉ mạn tàu và "stan" có nghĩa là "stay" hoặc "hỗ trợ". Các từ này kết hợp lại để mô tả một loại tời lắp theo chiều ngang dùng để kéo và nâng dây thừng được cố định vào mạn tàu, cho phép xếp dỡ hàng hóa nặng. Theo thời gian, tời đã trở thành một thiết bị quan trọng trong nhiều ứng dụng hàng hải và công nghiệp, chẳng hạn như quấn cáp điện thoại hoặc điện báo, nâng hạ khai thác mỏ và mua cần cẩu công nghiệp. Trong cách sử dụng hiện đại, nó thường dùng để chỉ một thiết bị cơ học dùng để kéo, kẹp hoặc kéo các vật nặng. Ngày nay, thuật ngữ "capstan" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, toán học và vật lý, trong đó thuật ngữ này có thể ám chỉ một vectơ mô tả tác động của gió lên boong tàu hoặc thân tàu đang chuyển động. Nói một cách ngắn gọn, từ "capstan" có nguồn gốc từ lịch sử hàng hải, mô tả một thiết bị quan trọng cần thiết cho việc vận chuyển hàng hóa và độ ổn định của tàu, phát triển theo thời gian để mang nhiều ý nghĩa rộng hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái tời (để kéo hay thả dây cáp)

typeDefault

meaning(Tech) trục quay chủ, trục chủ đạo

namespace
Ví dụ:
  • The old warship had a large, rusted capstan at the center of its deck, which was used to hoist heavy anchors and moor the ship securely in rough waters.

    Chiếc tàu chiến cũ có một tời lớn, rỉ sét ở giữa sàn tàu, được dùng để kéo neo nặng và neo chặt tàu trong vùng nước dữ.

  • The ship's crew would turn the capstan's handle in unison, putting all their might into every crank for a smooth and efficient anchoring process.

    Thủy thủ đoàn trên tàu sẽ cùng lúc quay cần trục tời, dồn hết sức lực vào từng tay quay để quá trình neo đậu diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

  • The captain instructed the crew to haul anchor with all possible force, and the capstan creaked loudly as the men gritted their teeth and pulled with all their might.

    Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn kéo neo bằng mọi sức lực có thể, và tời kéo kêu cót két rất to khi mọi người nghiến răng và kéo hết sức mình.

  • As they approached a heavily fortified enemy stronghold, the ship's crew prepped for battle, securing their anchors with the strength of the capstan and aiming their cannons at the enemy's fortress.

    Khi họ tiến gần đến một pháo đài kiên cố của kẻ thù, thủy thủ đoàn đã chuẩn bị cho trận chiến, neo chặt mỏ neo bằng sức mạnh của tời và nhắm pháo vào pháo đài của kẻ thù.

  • The ship's capstan helped to maintain its position during fierce ocean storms, keeping the vessel steady as the seas churned and waves crashed against the ship's hull.

    Tời của tàu giúp duy trì vị trí của tàu trong những cơn bão biển dữ dội, giữ cho tàu ổn định khi biển động và sóng đập vào thân tàu.

  • The crew member in charge of managing the capstan dealt with a variety of tasks, from winding the rope to haul heavy cargo and loading supplies.

    Thành viên phi hành đoàn phụ trách quản lý tời phải xử lý nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ quấn dây thừng đến kéo hàng hóa nặng và chất hàng tiếp tế.

  • The capstan's handle was so well constructed that the old craftsmen who had originally built it still praised its solid built, years later.

    Tay cầm của tời được chế tạo rất tốt đến nỗi những người thợ thủ công già đã chế tạo ra nó vẫn còn ca ngợi về độ chắc chắn của nó nhiều năm sau đó.

  • The smooth movement of the capstan's handle belied the immense strength and weight of the cargo it pulled, miraculously managing to lift and move objects that seemed almost impossible to shift.

    Chuyển động mượt mà của tay quay tời trái ngược với sức mạnh và trọng lượng to lớn của hàng hóa mà nó kéo, một cách kỳ diệu có thể nâng và di chuyển những vật thể dường như không thể dịch chuyển được.

  • The capstan's broad axle allowed the heavy weights to be efficiently pulled along, while the thick wooden bars connected the handle to the point of lifting, making it a complicated but efficient mechanism.

    Trục rộng của tời cho phép kéo vật nặng một cách hiệu quả, trong khi các thanh gỗ dày kết nối tay cầm với điểm nâng, tạo nên một cơ chế phức tạp nhưng hiệu quả.

  • As the ship came to port, the capstan saved the day, bringing the vessel securely back to dry land, as the crew thanked their lucky stars for a trusted friend that had served them so well throughout their voyage.

    Khi con tàu cập cảng, tời đã cứu vãn tình thế, đưa con tàu an toàn trở lại đất liền, trong khi thủy thủ đoàn cảm ơn số phận đã ban cho họ một người bạn đáng tin cậy đã phục vụ họ rất tốt trong suốt chuyến đi.