Định nghĩa của từ contrabassoon

contrabassoonnoun

contrabassoon

/ˈkɒntrəbəsuːn//ˈkɑːntrəbəsuːn/

Từ "contrabassoon" bắt nguồn từ tiếng Ý. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "contrabasso" dùng để chỉ một nhạc cụ bass, và "soprano" có nghĩa là "high" hoặc "above". Do đó, "contrabassoon" theo nghĩa đen có nghĩa là "dưới bassoon" hoặc "bass-bassoon". Contrabassoon thực sự là một nhạc cụ hơi có âm vực thấp, phát ra âm thanh thấp hơn một quãng tám so với bassoon. Nó được phát triển vào thế kỷ 17 và 18 như một phần mở rộng của họ bassoon, cung cấp một phạm vi sâu hơn để các nhà soạn nhạc làm việc. Theo thời gian, cái tên "contrabassoon" đã trở thành thuật ngữ chuẩn cho nhạc cụ này, thừa nhận vị trí độc đáo của nó trong hệ thống phân cấp họ bassoon. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, và là một phần thiết yếu của thuật ngữ âm nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • The contrabassoon player delivered a deep and resonant tone that filled the concert hall during the symphony's final movement.

    Người chơi contrabassoon đã tạo ra âm thanh sâu lắng và vang vọng tràn ngập phòng hòa nhạc trong chương cuối của bản giao hưởng.

  • The contrabassoon section left a powerful impression on the listener, adding a rich and sonorous quality to the orchestra's sound.

    Phần contrabassoon đã để lại ấn tượng mạnh mẽ cho người nghe, mang đến chất lượng phong phú và vang dội cho âm thanh của dàn nhạc.

  • The contrabassoon's low notes created a sense of depth and mystery that drew the audience deeper into the piece's emotional intensity.

    Những nốt trầm của kèn contrabassoon tạo nên cảm giác sâu sắc và bí ẩn, thu hút khán giả vào sâu hơn cường độ cảm xúc của tác phẩm.

  • The contrabassoonist's skillful use of vibrato and dynamics brought a warmth and complexity to the instrument's timbre, creating a rich and compelling sound.

    Nghệ sĩ chơi contrabassoon sử dụng thành thạo kỹ thuật rung và cường độ âm thanh mang đến sự ấm áp và phức tạp cho âm sắc của nhạc cụ, tạo nên âm thanh phong phú và hấp dẫn.

  • The contrabassoon provided a stable anchor in the low end of the orchestra's harmonic spectrum, harmonizing seamlessly with the other sections.

    Contrabassoon đóng vai trò là điểm neo ổn định ở phần thấp của phổ âm thanh của dàn nhạc, hòa hợp liền mạch với các phần khác.

  • The contrabassoon's distinctive tone served as a unique and captivating contribution to the overall texture of the piece.

    Âm sắc đặc trưng của kèn contrabassoon đóng vai trò độc đáo và hấp dẫn trong kết cấu tổng thể của tác phẩm.

  • The contrabassoon's subtle variations in pronunciation and expression revealed an intricate and nuanced musical voice that added depth and richness to the ensemble.

    Những biến thể tinh tế trong cách phát âm và cách diễn đạt của kèn contrabassoon đã bộc lộ một giọng hát phức tạp và đầy sắc thái, mang đến chiều sâu và sự phong phú cho bản nhạc.

  • The contrabassoon's belated entry marked the start of the music's most earnest moments, setting the stage for a powerful and intense musical expression.

    Sự xuất hiện muộn màng của contrabassoon đánh dấu sự khởi đầu cho những khoảnh khắc nghiêm túc nhất của bản nhạc, tạo tiền đề cho một biểu hiện âm nhạc mạnh mẽ và mãnh liệt.

  • The contrabassoon's authoritative presence ensured that every note was felt in the listener's bones, producing a sense of emotional connection and intimacy.

    Sự hiện diện uy quyền của kèn contrabassoon đảm bảo rằng từng nốt nhạc đều được cảm nhận sâu sắc trong xương tủy người nghe, tạo ra cảm giác kết nối cảm xúc và sự gần gũi.

  • The contrabassoon's deep, resonant notes left an indelible impression on the audience, lingering in their memories long after the piece's conclusion.

    Những nốt nhạc sâu lắng, vang vọng của kèn contrabassoon đã để lại ấn tượng khó phai trong lòng khán giả, và đọng lại trong ký ức của họ rất lâu sau khi tác phẩm kết thúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches