Định nghĩa của từ tuba

tubanoun

kèn tuba

/ˈtjuːbə//ˈtuːbə/

Thuật ngữ "tuba" bắt nguồn từ tiếng Latin "tuba," có nghĩa là "trumpet" hoặc "kèn". Ở La Mã cổ đại, tuba là một loại kèn trumpet dài, thẳng làm bằng đồng hoặc bạc, được sử dụng để báo hiệu tình trạng khẩn cấp, huy động quân đội và thông báo các nghi lễ quan trọng. Nhạc cụ này có âm thanh to và đặc biệt có thể truyền đi xa, khiến nó trở thành một công cụ quan trọng để giao tiếp trong chiến đấu và trong các lễ hội. Kèn tuba hiện đại, như chúng ta biết, là một nhạc cụ bằng đồng lớn có hình dạng cong, trang trí công phu giống như kèn nhà hát. Nó phát triển từ nhiều loại nhạc cụ giống kèn vào thế kỷ 19, bao gồm kèn van, kèn bombardon và kèn baryton. Âm thanh sâu lắng, phong phú của tuba đã trở thành một phần thiết yếu của nhạc cổ điển đương đại và các ban nhạc diễu hành, cũng như nhạc jazz và nhạc đại chúng. Nguồn gốc của "tuba" là minh chứng cho vai trò lâu dài của âm nhạc và nhạc cụ đồng trong giao tiếp và di sản văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) kèn tuba

namespace
Ví dụ:
  • The brass band's deep, resonant sound was dominated by the powerful notes of the tuba.

    Âm thanh sâu lắng, vang dội của ban nhạc kèn đồng được chi phối bởi những nốt nhạc mạnh mẽ của kèn tuba.

  • The concertgoers cheered as the tuba player delivered a booming solo during the final piece.

    Những người tham dự buổi hòa nhạc đã reo hò khi người chơi kèn tuba biểu diễn một đoạn độc tấu sôi động trong tiết mục cuối cùng.

  • The marching band's tubas created a stirring melody as they paraded down Main Street.

    Tiếng kèn tuba của đội nhạc diễu hành tạo nên giai điệu sôi động khi họ diễu hành xuống phố Main.

  • Despite its size and weight, the tuba was skillfully maneuvered onto the stage by the burly roadies.

    Mặc dù có kích thước và trọng lượng lớn, nhưng đàn tuba vẫn được đội hậu cần lực lưỡng khéo léo đưa lên sân khấu.

  • The symphony orchestra's tuba section provided a rich, low rumble that underpinned the entire performance.

    Phần kèn tuba của dàn nhạc giao hưởng tạo nên âm thanh trầm ấm, vang vọng làm nền tảng cho toàn bộ buổi biểu diễn.

  • The tuba's booming tones filled the concert hall, causing the very air to vibrate.

    Âm thanh vang dội của kèn tuba tràn ngập khắp phòng hòa nhạc, khiến không khí cũng rung động.

  • The school's new music teacher emphasized the importance of learning to play the tuba, assuring her students that it was no easier to master than any other instrument.

    Giáo viên âm nhạc mới của trường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học chơi kèn tuba, và đảm bảo với học sinh rằng chơi kèn tuba không hề dễ hơn bất kỳ loại nhạc cụ nào khác.

  • The tuba was the last instrument to be loaded onto the band's semitrailer at the end of the school day.

    Kèn tuba là nhạc cụ cuối cùng được đưa lên xe kéo của ban nhạc vào cuối ngày học.

  • The tuba player's artistry brought tears to the eyes of many in the audience, who were struck by the sheer beauty of the sound.

    Tài năng của người chơi kèn tuba đã khiến nhiều khán giả rơi nước mắt, họ bị ấn tượng bởi vẻ đẹp tuyệt đối của âm thanh.

  • In need of a new tuba, the marching band turned to a trusted manufacturer, eager to receive the high-quality instrument they had come to expect from this respected brand.

    Khi cần một cây kèn tuba mới, ban nhạc diễu hành đã tìm đến một nhà sản xuất đáng tin cậy, mong muốn nhận được nhạc cụ chất lượng cao mà họ mong đợi từ thương hiệu uy tín này.