- The jazz band played a rich and mellow melody on the flugelhorn, adding depth and warmth to the overall sound.
Ban nhạc jazz chơi giai điệu phong phú và êm dịu trên kèn flugelhorn, tăng thêm chiều sâu và sự ấm áp cho toàn bộ âm thanh.
- The trumpeter switched to playing the flugelhorn, lending a smooth, velvety tone to the ballad.
Người chơi kèn trumpet chuyển sang chơi kèn flugelhorn, mang đến âm điệu êm dịu, mượt mà cho bản ballad.
- The flugelhorn section in the brass band expertly navigated through the complex harmonies, highlighting the intricate melodies.
Phần kèn flugelhorn trong ban nhạc đồng thau chơi thành thạo các hợp âm phức tạp, làm nổi bật những giai điệu tinh tế.
- The lead flugelhorn player's crystalline tone resonated through the open-air concert, carried by the gentle breeze.
Âm thanh trong trẻo của người chơi kèn flugelhorn chính vang vọng khắp buổi hòa nhạc ngoài trời, được làn gió nhẹ đưa theo.
- The orchestra's concertmaster requested the flugelhorn player to play a haunting solo amidst the hushed symphony, bringing the audience to a hush.
Người chỉ huy dàn nhạc đã yêu cầu nghệ sĩ kèn flugelhorn chơi một bản độc tấu ám ảnh giữa bản giao hưởng tĩnh lặng, khiến khán giả im lặng.
- The flugelhorn's extended range and mellow tone were showcased in the pop ballad, carrying the listener to new heights of emotion and contemplation.
Âm vực rộng và âm sắc êm dịu của kèn flugelhorn được thể hiện trong bản nhạc pop ballad, đưa người nghe đến những tầm cao mới của cảm xúc và sự chiêm nghiệm.
- The solo flugelhorn player's deft fingers carved out a romantic melody that wove through the ensemble, blossoming into a captivating interlude.
Những ngón tay khéo léo của người chơi kèn flugelhorn độc tấu đã tạo nên một giai điệu lãng mạn len lỏi khắp bản nhạc, nở rộ thành một đoạn nhạc đệm hấp dẫn.
- The flugelhorn's rich vibrato captured the harmonic nuances of the piece, adding a lush texture to the instrumental work.
Âm rung phong phú của kèn flugelhorn đã nắm bắt được sắc thái hài hòa của tác phẩm, mang đến kết cấu tươi tốt cho tác phẩm nhạc cụ.
- The orchestra's principal flugelhornist showcased the versatility of the instrument, gracefully moving between lyrical solos and harmonic support.
Nghệ sĩ kèn flugelhorn chính của dàn nhạc đã thể hiện tính linh hoạt của nhạc cụ này, chuyển đổi uyển chuyển giữa phần độc tấu trữ tình và phần hỗ trợ hòa âm.
- The flugelhorn player's masterful technique and artistry wove an intricate tapestry of sound that blossomed into a breathtaking finale, bringing the audience to their feet in applause.
Kỹ thuật điêu luyện và tài năng của người chơi kèn flugelhorn đã tạo nên một bức tranh âm thanh phức tạp, nở rộ thành một đoạn kết ngoạn mục, khiến khán giả phải đứng dậy vỗ tay.