Định nghĩa của từ feathery

featheryadjective

lông

/ˈfeðəri//ˈfeðəri/

Từ "feathery" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "feþer," có nghĩa là "lông vũ". Từ này phát triển thành "fether" và sau đó là "feather" trong tiếng Anh trung đại. Hậu tố "-y" được thêm vào để tạo ra tính từ "feathery," mô tả thứ gì đó giống hoặc có đặc điểm của lông vũ. Do đó, "feathery" đã được sử dụng để mô tả những thứ nhẹ, mềm mại và mỏng manh, giống như chính lông vũ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(như) feathered

meaningnhẹ tựa lông

meaningmượt như lông tơ

namespace
Ví dụ:
  • The down feathers on the comforter created a feathery softness that made it easy to sink into.

    Lớp lông tơ trên chăn tạo nên sự mềm mại như lông vũ, giúp bạn dễ dàng chìm vào giấc ngủ.

  • The feathers on the bird's wings were so light and feathery that they almost seemed to float around its body.

    Những chiếc lông trên cánh chim rất nhẹ và bồng bềnh đến nỗi chúng gần như trôi nổi xung quanh cơ thể nó.

  • The sunlight filtered through the leaves of the tree, creating a feathery light dance on the forest floor.

    Ánh sáng mặt trời xuyên qua lá cây, tạo nên điệu nhảy nhẹ nhàng trên nền rừng.

  • The stroke of the feather duster left the cabinet surfaces with a feathery haze, revealing the intricate details beneath.

    Cú quét của chổi lông gà khiến bề mặt tủ có một lớp lông vũ mờ mờ, để lộ những chi tiết phức tạp bên dưới.

  • The clouds in the sky resembled a feathery canvas, painted by nature's hand with strokes of white and grey.

    Những đám mây trên bầu trời giống như một tấm vải lông vũ, được bàn tay thiên nhiên vẽ nên bằng những nét vẽ màu trắng và xám.

  • She ran her fingers through his feathery beard, watching the golden strands curl around her fingertips.

    Cô luồn tay qua bộ râu rậm rạp của anh, ngắm nhìn những lọn tóc vàng xoăn quanh đầu ngón tay mình.

  • The down comforter enveloped them like a feathery cocoon, warming them from within.

    Chiếc chăn lông vũ bao bọc họ như một cái kén lông vũ, sưởi ấm họ từ bên trong.

  • The feather boa wound around her neck added a feathery touch to her party outfit.

    Chiếc khăn lông vũ quấn quanh cổ tạo thêm nét lông vũ cho bộ trang phục dự tiệc của cô.

  • The delicate feather pattern on the silk scarf created a feathery whisper as it caressed her skin.

    Họa tiết lông vũ tinh tế trên chiếc khăn lụa tạo nên âm thanh thì thầm nhẹ nhàng khi vuốt ve làn da cô.

  • The tiny feathers on the baby chick's head looked like a feathery halo as it fluttered its wings and squawked its first call to the world.

    Những chiếc lông vũ nhỏ trên đầu chú gà con trông giống như một vầng hào quang lông vũ khi nó vỗ cánh và cất lên tiếng gọi đầu tiên với thế giới.

Từ, cụm từ liên quan