Định nghĩa của từ wilfulness

wilfulnessnoun

sự cố ý

/ˈwɪlflnəs//ˈwɪlflnəs/

Từ "wilfulness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ "will" ban đầu có nghĩa là "desire" hoặc "ý định", và "fully" có nghĩa là "trọn vẹn" hoặc "đầy đủ". Khi kết hợp, "wilfulness" ám chỉ mong muốn hoặc ý định mạnh mẽ của một người muốn làm điều gì đó, thường theo cách bướng bỉnh hoặc cố chấp. Trong tiếng Anh cổ, từ "wilfulness" xuất hiện vào thế kỷ thứ 9, thường được dùng để mô tả sự quyết tâm hoặc quyết tâm của một người. Theo thời gian, hàm ý chuyển sang ám chỉ sự từ chối tuân thủ các quy tắc hoặc thẩm quyền, gần với nghĩa hiện đại hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "wilfulness" thường mang một giọng điệu hơi tiêu cực, ám chỉ cảm giác bướng bỉnh hoặc từ chối lắng nghe lý lẽ. Bất chấp sự phát triển của nó, từ này vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ ý tưởng về mong muốn và ý định mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cố ý

meaningtính bướng bỉnh, tính ưng ngạnh, tính ngoan cố

namespace
Ví dụ:
  • Despite her parents' requests to study for her exams, Sarah's wilfulness led her to spend hours chatting with her friends instead.

    Bất chấp yêu cầu học để thi của bố mẹ, Sarah vẫn cố chấp dành hàng giờ để trò chuyện với bạn bè.

  • The defendant's wilfulness was evident from the fact that he knowingly destroyed crucial evidence.

    Sự cố ý của bị cáo được thể hiện rõ qua việc bị cáo cố ý tiêu hủy bằng chứng quan trọng.

  • The teacher was exasperated by Jennifer's wilfulness, as she refused to follow any of the classroom rules.

    Giáo viên rất tức giận vì sự bướng bỉnh của Jennifer khi cô bé từ chối tuân theo bất kỳ quy định nào của lớp học.

  • Tom's wilfulness often got him into trouble, as he refused to listen to his boss' instructions and consistently acted against his better judgement.

    Sự bướng bỉnh của Tom thường khiến anh gặp rắc rối, vì anh từ chối nghe theo chỉ dẫn của ông chủ và liên tục hành động trái với phán đoán của mình.

  • Sally's wilfulness prevented her from accepting any help from others and she insisted on handling tasks on her own, even if it meant making mistakes.

    Sự bướng bỉnh của Sally khiến cô không muốn nhận bất kỳ sự giúp đỡ nào từ người khác và cô nhất quyết tự mình xử lý công việc, ngay cả khi điều đó có nghĩa là cô sẽ mắc lỗi.

  • The lawyer argued strongly against the idea of plea bargaining, as he believed that his client's wilfulness should be acknowledged and faced in court.

    Luật sư phản đối mạnh mẽ ý tưởng thương lượng nhận tội vì ông tin rằng sự cố ý của thân chủ mình phải được thừa nhận và phải đối mặt tại tòa.

  • The young rebel's wilfulness resulted in his imprisonment, as he went against the law and was eventually caught.

    Sự bướng bỉnh của kẻ nổi loạn trẻ tuổi đã khiến anh phải chịu án tù vì hành động vi phạm pháp luật và cuối cùng đã bị bắt.

  • Matthew's wilfulness led him to take risks that other, more cautious people would avoid, but he paid the price when his recklessness resulted in serious consequences.

    Sự bướng bỉnh của Matthew khiến anh chấp nhận rủi ro mà những người thận trọng hơn khác sẽ tránh, nhưng anh đã phải trả giá khi sự liều lĩnh của mình dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  • The athlete's wilfulness was a key factor in his victory, as he refused to give up, despite setbacks and injuries.

    Sự quyết tâm của vận động viên này là yếu tố chính dẫn đến chiến thắng, khi anh không chịu bỏ cuộc, bất chấp những thất bại và chấn thương.

  • The little girl's wilfulness was evident in the way she threw tantrums and refused to listen to her mother's instructions, much to her parent's frustration.

    Sự bướng bỉnh của cô bé thể hiện rõ qua cách cô bé nổi cơn thịnh nộ và từ chối nghe theo chỉ dẫn của mẹ, khiến cha mẹ cô bé rất thất vọng.