Định nghĩa của từ white bread

white breadnoun

bánh mì trắng

/ˈwaɪt bred//ˈwaɪt bred/

Nguồn gốc của cụm từ "white bread" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, vào thời điểm bánh mì thường được làm bằng bột mì nguyên cám hoặc bột lúa mạch đen. Sự ra đời của các kỹ thuật xay xát mới cho phép tạo ra bánh mì trắng, chỉ làm từ bột mì tinh chế. Loại bánh mì mới này được gọi là "white bread" vì màu nhạt, hoàn toàn trái ngược với các loại bánh mì sẫm màu làm từ ngũ cốc nguyên hạt. Thuật ngữ "white bread" cũng được dùng để chỉ một sản phẩm tinh tế và phức tạp hơn so với các loại bánh mì nâu thô và đậm đà hơn. Cụm từ "white bread" trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ trong thời gian này, khi các công nghệ mới để sản xuất và vận chuyển bánh mì hàng loạt ra đời. Những cải tiến này cho phép phân phối rộng rãi bánh mì trắng, giúp nhiều người dân có thể tiếp cận được. Ngày nay, "white bread" là thuật ngữ phổ biến dùng để mô tả loại bánh mì làm từ bột mì tinh chế đã qua chế biến, trong khi "bánh mì nguyên cám" dùng để chỉ loại bánh mì làm từ ngũ cốc nguyên hạt. Sự tương phản giữa hai loại bánh mì này đã trở thành biểu tượng cho những cuộc tranh luận văn hóa lớn hơn về giá trị của thực phẩm chế biến so với các loại thực phẩm thay thế từ ngũ cốc nguyên hạt tự nhiên hơn.

namespace
Ví dụ:
  • She spread a layer of strawberry jam on a slice of perfectly sliced white bread for breakfast.

    Cô ấy phết một lớp mứt dâu tây lên một lát bánh mì trắng được cắt lát hoàn hảo để ăn sáng.

  • The child's face smudged with peanut butter as he greedily chewed a sandwich made with fluffy white bread.

    Khuôn mặt đứa trẻ lấm lem bơ đậu phộng khi nó tham lam nhai một chiếc bánh sandwich làm từ bánh mì trắng mềm.

  • The sun shone brightly on the white bread loaf as it lay on the kitchen counter, beckoning to be sliced and served.

    Ánh nắng mặt trời chiếu sáng rực rỡ vào ổ bánh mì trắng đang nằm trên quầy bếp, như mời gọi được cắt lát và phục vụ.

  • The aroma of oven-fresh white bread wafted from the kitchen, making the stomachs of those nearby grumble with anticipation.

    Mùi thơm của bánh mì trắng mới ra lò lan tỏa từ bếp, khiến bụng của những người gần đó cồn cào vì háo hức.

  • The traveler packed a few slices of savory white bread in his backpack as a snack for his long journey.

    Du khách đã chuẩn bị một vài lát bánh mì trắng mặn trong ba lô để làm đồ ăn nhẹ cho chuyến đi dài của mình.

  • The white bread crumbs fell bit by bit to the floor as the person carefully crafted a satisfying grilled cheese sandwich.

    Những mẩu bánh mì trắng rơi từng chút một xuống sàn khi người đó cẩn thận chế biến một chiếc bánh mì phô mai nướng thơm ngon.

  • The interior of the sandwich, filled with lettuce, juicy tomato, and melted cheese, was wrapped in the trusted white bread.

    Phần bên trong của bánh sandwich chứa đầy rau diếp, cà chua chín mọng và phô mai tan chảy, được bọc trong lớp bánh mì trắng hảo hạng.

  • The sandwich maker expertly buttered the white bread slices with a thick layer of butter, ensuring they would be extra crispy when grilled.

    Người làm bánh sandwich khéo léo phết một lớp bơ dày lên những lát bánh mì trắng, đảm bảo chúng sẽ giòn hơn khi nướng.

  • The party guest nervously hesitated over which food item to select, eventually settling on a classic white bread sandwich.

    Khách dự tiệc do dự không biết nên chọn món nào, cuối cùng quyết định chọn bánh mì trắng truyền thống.

  • The white bread, with its soft texture and mild flavor, proved a comforting companion during the chaotic day.

    Bánh mì trắng, với kết cấu mềm và hương vị nhẹ nhàng, là người bạn đồng hành an ủi trong một ngày hỗn loạn.