Định nghĩa của từ cushioned

cushionedadjective

đệm

/ˈkʊʃnd//ˈkʊʃnd/

Từ "cushioned" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cuisnier", có nghĩa là "nhồi" hoặc "lấp đầy bằng đệm". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "cushien" hoặc "cushyoun", có nghĩa là "làm mềm hoặc thoải mái". Động từ "đệm" xuất hiện vào thế kỷ 15, ám chỉ hành động nhồi hoặc đệm một thứ gì đó để làm cho nó mềm hoặc thấm hút. Tính từ "cushioned" được phát triển vào thế kỷ 16, mô tả thứ gì đó đã được đệm hoặc có khả năng được đệm. Ban đầu, nó được dùng để mô tả các vật thể vật lý đã được nhồi đệm hoặc nhồi, chẳng hạn như đồ nội thất hoặc quần áo. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các khái niệm trừu tượng, như cảm giác thoải mái hoặc được hỗ trợ, cũng như các cách sử dụng tượng trưng, ​​như "cushioned expectations" hoặc "cushioned blows."

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) được đệm

namespace
Ví dụ:
  • The recliner's seat was cushioned with plush velvet, providing a relaxing and cozy experience.

    Phần ghế ngả được đệm bằng nhung sang trọng, mang lại cảm giác thư giãn và ấm cúng.

  • The customer's feet were cushioned by the orthopedic inserts in their shoes, which allowed for a comfortable walk despite their previous foot pain.

    Bàn chân của khách hàng được đệm bằng miếng đệm chỉnh hình trong giày, giúp họ có thể đi bộ thoải mái mặc dù trước đó chân họ bị đau.

  • The runner's feet hit the padded track with a satisfying cushioned thud.

    Bàn chân của người chạy chạm vào đường chạy có đệm với tiếng động êm ái.

  • The car's seats were cushioned with memory foam, molding to the driver's body for maximum comfort during long drives.

    Ghế xe được đệm bằng mút hoạt tính, ôm sát cơ thể người lái để mang lại sự thoải mái tối đa trong những chuyến đi dài.

  • The chair's backrest was cushioned with dense foam, preventing the user from feeling any unwanted pressure points.

    Phần tựa lưng của ghế được đệm bằng lớp bọt dày, giúp người dùng không cảm thấy bất kỳ điểm áp lực không mong muốn nào.

  • The soles of the athletes' shoes were cushioned with advanced materials, reducing impact and helping to prevent injuries.

    Đế giày của vận động viên được đệm bằng vật liệu tiên tiến, giúp giảm tác động và ngăn ngừa chấn thương.

  • The baby's crib mattress was cushioned with multiple layers of soft fabrics, providing a safe and comfortable sleeping arrangement.

    Nệm cũi của em bé được đệm bằng nhiều lớp vải mềm, mang đến sự an toàn và thoải mái khi ngủ.

  • The cyclist's handlebars were cushioned with gel padding, reducing the impact on their hands during long rides.

    Tay lái của người đi xe đạp được đệm bằng lớp gel, giúp giảm tác động lên tay trong những chuyến đi dài.

  • The pianist's seat was cushioned with a thick layer of foam, allowing them to enjoy prolonged playing sessions without discomfort.

    Ghế của nghệ sĩ piano được đệm bằng một lớp bọt dày, cho phép họ chơi đàn trong thời gian dài mà không cảm thấy khó chịu.

  • The prosthetic leg's lining was cushioned with silicone, providing the wearer with a more comfortable and custom fit.

    Lớp lót chân giả được đệm bằng silicon, mang lại cho người dùng cảm giác thoải mái và vừa vặn hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches