Định nghĩa của từ well worn

well wornadjective

mặc đẹp

/ˌwel ˈwɔːn//ˌwel ˈwɔːrn/

Cụm từ "well worn" là một cụm từ tính từ mô tả được sử dụng để chỉ ra rằng một vật thể đã được sử dụng thường xuyên và kéo dài, dẫn đến các dấu hiệu hao mòn. Cụm từ "well-worn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "weolorn" - một từ ghép kết hợp từ tiếng Anh cổ "weol" (có nghĩa là "wear") và từ tiếng Anh cổ "orn" (có nghĩa là "shaped" hoặc "ornamented"). Sự phát triển của cụm từ theo thời gian minh họa cho bản chất thay đổi của tiếng Anh. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụm từ đã trải qua một số biến đổi, với cách viết "welorne" và cuối cùng là "wellorne" trở nên phổ biến hơn. Sau đó, trong thời kỳ tiếng Anh hiện đại ban đầu, cụm từ đã có dạng hiện tại, với "w" bổ sung trong "well" hiện đóng vai trò là tiền tố chỉ định để gợi ý mức độ chất lượng và cách sử dụng cao. Theo thời gian, cụm từ này đã có nhiều hàm ý, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. "Đã cũ" có thể ám chỉ một loạt thái độ đối với đối tượng đang nói đến, từ ngưỡng mộ (ví dụ: "Đôi giày cũ là minh chứng cho tinh thần làm việc chăm chỉ của anh ấy") đến khinh thường (ví dụ: "Quần áo cũ cho thấy 'người vô gia cư'"). Tuy nhiên, bất chấp sự đa dạng của các sắc thái có thể có, cụm từ này vẫn là một mô tả hữu ích và cụ thể, giúp truyền đạt tính cách và lịch sử của một đối tượng cho những người khác có thể tiếp xúc với nó.

namespace

worn or used a lot or for a long time

mặc hoặc sử dụng nhiều hoặc trong thời gian dài

Ví dụ:
  • a well-worn jacket

    một chiếc áo khoác cũ

  • Most British visitors beat a well-worn path to the same tourist areas of the US.

    Hầu hết du khách Anh đều đi theo một con đường quen thuộc để đến những khu du lịch tương tự ở Hoa Kỳ.

heard so often that it does not sound interesting any more

nghe quá thường xuyên đến nỗi nó không còn thú vị nữa

Từ, cụm từ liên quan