Định nghĩa của từ well spoken

well spokenadjective

nói hay

/ˌwel ˈspəʊkən//ˌwel ˈspəʊkən/

Cụm từ "well spoken" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ, trong đó lần lượt là "bien parlat" và "bien dit". Những cụm từ này được dịch sang tiếng Anh hiện đại là "nói hay" và "nói hay". Thuật ngữ "well spoken" dùng để chỉ người giao tiếp lưu loát và rõ ràng, khiến lời nói của họ dễ hiểu. Điều này có thể có nghĩa là có giọng nói rõ ràng và mạch lạc, nói với tốc độ hợp lý và sử dụng ngữ pháp và từ vựng phù hợp với tình huống. Cụm từ "well spoken" thường được dùng như một lời khen, cho thấy người được nói đến có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển về cách sử dụng và ý nghĩa. Trong những thế kỷ trước, thuật ngữ "well spoken" thường gắn liền với khả năng đưa ra những bài phát biểu thuyết phục, vì nghệ thuật nói trước công chúng được đánh giá cao trong thời gian này. Tuy nhiên, khi phong cách giao tiếp thay đổi, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ khả năng nói chung trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Trong cách sử dụng hiện đại, "well spoken" cũng có thể ám chỉ một người đã thành thạo các sắc thái và sự tinh tế của một ngôn ngữ hoặc phương ngữ cụ thể, khiến họ trở thành một người giao tiếp khéo léo trong bối cảnh đó. Cho dù trong bối cảnh học thuật truyền thống hay bối cảnh xã hội không chính thức hơn, khái niệm "well spoken" vẫn là biểu tượng của giao tiếp hiệu quả và khả năng diễn đạt bản thân một cách rõ ràng.

namespace
Ví dụ:
  • The candidate delivered a well-spoken speech that impressed the audience.

    Ứng cử viên đã có bài phát biểu hay và gây ấn tượng với khán giả.

  • His fluent and well-spoken English made it easy for us to communicate.

    Khả năng nói tiếng Anh lưu loát và lưu loát của anh ấy giúp chúng tôi giao tiếp dễ dàng.

  • The panelists discussed the issue thoughtfully and presented their ideas in a well-spoken manner.

    Các thành viên hội thảo đã thảo luận vấn đề một cách sâu sắc và trình bày ý tưởng của mình một cách mạch lạc.

  • Her maiden speech was incredibly well-spoken, and she showed great confidence and poise.

    Bài phát biểu đầu tiên của cô ấy vô cùng hay và cô ấy thể hiện sự tự tin và điềm tĩnh tuyệt vời.

  • The moderator's well-spoken manner and commanding presence added to the prestigiousness of the event.

    Cách nói năng lưu loát và sự hiện diện đầy uy quyền của người điều hành đã làm tăng thêm tính uy tín của sự kiện.

  • The host's well-spoken accent and articulation made it easy to follow the proceedings.

    Giọng nói và cách phát âm chuẩn xác của người dẫn chương trình giúp mọi người dễ dàng theo dõi diễn biến sự việc.

  • In the job interview, the candidate's well-spoken communication skills left a lasting impression on the interviewer.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, kỹ năng giao tiếp lưu loát của ứng viên đã để lại ấn tượng sâu sắc cho người phỏng vấn.

  • The CEO's articulate and well-spoken presentation made the company's vision clear and inspiring.

    Bài thuyết trình rõ ràng và mạch lạc của CEO đã làm rõ tầm nhìn của công ty và truyền cảm hứng.

  • During the debate, all the speakers demonstrated incredible well-spoken prowess and mental agility.

    Trong suốt cuộc tranh luận, tất cả các diễn giả đều thể hiện khả năng diễn đạt lưu loát và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc.

  • His well-spoken and confident delivery captivated the audience and left them eagerly listening for more.

    Cách nói chuyện lưu loát và tự tin của ông đã thu hút được khán giả và khiến họ háo hức lắng nghe thêm.