- The politician consistently presents herself as a well-informed candidate, with a deep understanding of the issues at hand.
Các chính trị gia luôn thể hiện mình là ứng cử viên có hiểu biết sâu sắc, hiểu biết sâu sắc về các vấn đề đang được đề cập.
- The journalist conducting the interview seemed genuinely impressed by the guest's level of well-informed insight on the topic.
Nhà báo thực hiện cuộc phỏng vấn có vẻ thực sự ấn tượng trước mức độ hiểu biết sâu sắc của vị khách về chủ đề này.
- Before making a significant financial decision, it is crucial to be well informed about the potential risks and rewards.
Trước khi đưa ra quyết định tài chính quan trọng, điều quan trọng là phải nắm rõ những rủi ro và lợi ích tiềm ẩn.
- The well-informed traveler carefully researched the culture and customs of the countries they planned to visit, allowing them to fully immerse themselves in the local experience.
Du khách hiểu biết sẽ nghiên cứu kỹ lưỡng về văn hóa và phong tục của quốc gia mà họ dự định đến thăm, giúp họ đắm mình hoàn toàn vào trải nghiệm tại địa phương.
- The company's marketing team ensures that its customers are well-informed about its products and services through clear and comprehensive communication.
Đội ngũ tiếp thị của công ty đảm bảo rằng khách hàng được cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm và dịch vụ thông qua phương thức truyền thông rõ ràng và toàn diện.
- Well-informed students raise thoughtful and insightful questions during class discussions, indicating a deep understanding of the course material.
Những sinh viên có hiểu biết sâu sắc sẽ nêu ra những câu hỏi sâu sắc và có hiểu biết trong các cuộc thảo luận trên lớp, cho thấy họ hiểu sâu sắc về tài liệu khóa học.
- In today's interconnected world, it is easier than ever to stay well-informed, with a wealth of information readily available at our fingertips through online resources.
Trong thế giới kết nối ngày nay, việc cập nhật thông tin dễ dàng hơn bao giờ hết, với vô số thông tin có sẵn trong tầm tay thông qua các nguồn trực tuyến.
- In order to make an informed decision, it is crucial to gather as many facts and viewpoints as possible and carefully weigh them in light of one's values and priorities.
Để đưa ra quyết định sáng suốt, điều quan trọng là phải thu thập càng nhiều thông tin và quan điểm càng tốt và cân nhắc cẩn thận chúng theo các giá trị và ưu tiên của mình.
- The news anchor encouraged viewers to stay well-informed by seeking out a diverse range of sources, rather than relying on a single perspective.
Người dẫn chương trình thời sự khuyến khích người xem cập nhật thông tin bằng cách tìm kiếm nhiều nguồn thông tin khác nhau, thay vì chỉ dựa vào một góc nhìn duy nhất.
- The product overview provided by the sales representative was clear, concise, and well-informed, giving me a thorough understanding of the item's features and benefits.
Tổng quan về sản phẩm do nhân viên bán hàng cung cấp rất rõ ràng, súc tích và đầy đủ thông tin, giúp tôi hiểu rõ về các tính năng và lợi ích của sản phẩm.