Định nghĩa của từ pedagogic

pedagogicadjective

sư phạm

/ˌpedəˈɡɒdʒɪk//ˌpedəˈɡɑːdʒɪk/

Từ "pedagogic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "paidagōgia," nghĩa là "giáo dục," và "paidos," nghĩa là "trẻ em." Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "pedagogy" xuất hiện trong tiếng Anh, ám chỉ nghệ thuật hoặc khoa học giảng dạy. Hậu tố "-ic" được thêm vào để tạo ra tính từ "pedagogic," có nghĩa là liên quan đến hoặc quan tâm đến lý thuyết và thực hành giảng dạy. Nói cách khác, "pedagogic" mô tả các phương pháp, kỹ thuật hoặc cách tiếp cận giảng dạy, cũng như các nguyên tắc và triết lý cơ bản của giáo dục. Nó bao gồm nghiên cứu về cách giáo dục hiệu quả cho cá nhân, thường tập trung vào việc phát triển các kỹ năng, kiến ​​thức và tính cách của học sinh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsư phạm

namespace
Ví dụ:
  • The new curriculum focuses on pedagogic methods that promote critical thinking and problem-solving among students.

    Chương trình giảng dạy mới tập trung vào các phương pháp sư phạm thúc đẩy tư duy phản biện và giải quyết vấn đề ở học sinh.

  • The pedagogic approach used in the science lab encourages students to conduct experiments and draw conclusions based on observations.

    Phương pháp sư phạm được sử dụng trong phòng thí nghiệm khoa học khuyến khích học sinh tiến hành thí nghiệm và rút ra kết luận dựa trên quan sát.

  • The pedagogic strategies implemented in the language class aim to foster a love for learning through engaging and interactive activities.

    Các chiến lược sư phạm được áp dụng trong lớp học ngôn ngữ nhằm mục đích nuôi dưỡng tình yêu học tập thông qua các hoạt động hấp dẫn và tương tác.

  • The pedagogic textbook contains lesson plans, activities, and assessments that align with the learning objectives and cater to diverse learning styles.

    Sách giáo khoa sư phạm bao gồm các bài học, hoạt động và đánh giá phù hợp với mục tiêu học tập và đáp ứng nhiều phong cách học tập khác nhau.

  • The pedagogic seminar will provide educators with practical tips and tools to improve their instructional practices.

    Hội thảo sư phạm sẽ cung cấp cho các nhà giáo dục những mẹo và công cụ thực tế để cải thiện phương pháp giảng dạy của họ.

  • The pedagogic training program for teachers emphasizes the use of technology and multimedia to enhance learning outcomes.

    Chương trình đào tạo sư phạm dành cho giáo viên nhấn mạnh vào việc sử dụng công nghệ và đa phương tiện để nâng cao kết quả học tập.

  • The pedagogic workshops conducted for parents educate them on how to support their children's academic growth at home.

    Các hội thảo sư phạm được tổ chức dành cho phụ huynh sẽ hướng dẫn họ cách hỗ trợ sự phát triển học tập của con em mình tại nhà.

  • The pedagogic framework adopted by the school fosters a learning environment that nurtures curiosity, creativity, and collaboration.

    Khung sư phạm mà nhà trường áp dụng thúc đẩy môi trường học tập nuôi dưỡng sự tò mò, sáng tạo và tinh thần hợp tác.

  • The pedagogic assessment tools are designed to measure students' progress in various areas, provide feedback, and support their academic development.

    Các công cụ đánh giá sư phạm được thiết kế để đo lường sự tiến bộ của học sinh trong nhiều lĩnh vực khác nhau, cung cấp phản hồi và hỗ trợ sự phát triển học tập của học sinh.

  • The pedagogic research findings shed light on the most effective teaching methods and strategies that promote academic success and lifelong learning.

    Những phát hiện nghiên cứu sư phạm làm sáng tỏ các phương pháp và chiến lược giảng dạy hiệu quả nhất nhằm thúc đẩy thành công trong học tập và học tập suốt đời.