Định nghĩa của từ well established

well establishedadjective

được thiết lập tốt

/ˌwel ɪˈstæblɪʃt//ˌwel ɪˈstæblɪʃt/

Thuật ngữ "well established" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 16. Thuật ngữ này bao gồm hai từ riêng biệt, "well" và "đã thành lập", được sử dụng trong tiếng Anh trong thời gian dài hơn nhiều. Từ "well" đã là một phần của từ vựng tiếng Anh kể từ thời tiếng Anh cổ, và ban đầu nó có nghĩa là một con suối hoặc một nơi có thể dễ dàng lấy nước. Theo thời gian, ý nghĩa của "well" được mở rộng để bao gồm các nghĩa chung hơn là ở vị trí tốt hoặc có đủ nguồn lực. Từ "established" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ tiếng Latin "statutus" có nghĩa là "settled" hoặc "cố định". Từ tiếng Anh "established" lần đầu tiên xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại và ban đầu ám chỉ một thứ gì đó đã được thiết lập hoặc có nền tảng vững chắc. Theo thời gian, ý nghĩa của "established" được mở rộng để bao gồm việc ổn định, an toàn hoặc lâu dài. Đến thế kỷ 16, hai từ này đã hội tụ để tạo thành cụm từ "well established," được sử dụng để mô tả một thứ gì đó đã được thiết lập hoàn toàn và vững chắc, với tất cả các nguồn lực và nền tảng cần thiết. Trong văn học và báo cáo, "well established" thường được dùng để mô tả các tổ chức, hoạt động hoặc niềm tin lâu đời đã luôn thành công theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The well-established law firm has been serving the community for over 50 years, making it a trusted and respected institution in the legal industry.

    Công ty luật uy tín này đã phục vụ cộng đồng trong hơn 50 năm, trở thành một tổ chức đáng tin cậy và được kính trọng trong ngành luật.

  • The well-established business has expanded to multiple locations, highlighting the success and longevity of the brand.

    Doanh nghiệp uy tín này đã mở rộng sang nhiều địa điểm khác nhau, chứng tỏ sự thành công và lâu đời của thương hiệu.

  • The well-established charity has made a significant impact on the community through its various programs and initiatives.

    Tổ chức từ thiện lâu đời này đã tạo ra tác động đáng kể đến cộng đồng thông qua nhiều chương trình và sáng kiến ​​khác nhau.

  • The well-established scientist has earned numerous awards and publications for his groundbreaking research in his field.

    Nhà khoa học nổi tiếng này đã giành được nhiều giải thưởng và ấn phẩm cho nghiên cứu mang tính đột phá trong lĩnh vực của mình.

  • The well-established musician has performed in prestigious venues around the world, earning a following of devoted fans.

    Nghệ sĩ âm nhạc nổi tiếng này đã biểu diễn ở nhiều địa điểm uy tín trên khắp thế giới và thu hút được lượng người hâm mộ trung thành.

  • The well-established restaurant has earned a reputation for serving high-quality cuisine and excellent customer service.

    Nhà hàng nổi tiếng này đã tạo dựng được danh tiếng về việc phục vụ các món ăn chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời.

  • The well-established corporation has a strong brand reputation, known for its innovative products and superior customer service.

    Tập đoàn lâu đời này có uy tín thương hiệu mạnh, nổi tiếng với các sản phẩm sáng tạo và dịch vụ khách hàng vượt trội.

  • The well-established education program has been shown to improve student outcomes through its comprehensive curriculum and teaching methods.

    Chương trình giáo dục được xây dựng bài bản đã chứng minh được khả năng cải thiện kết quả học tập của học sinh thông qua chương trình giảng dạy và phương pháp giảng dạy toàn diện.

  • The well-established expert on environmental issues has been invited to speak at international conferences due to her renowned knowledge and experience.

    Chuyên gia nổi tiếng về các vấn đề môi trường đã được mời đến phát biểu tại các hội nghị quốc tế nhờ kiến ​​thức và kinh nghiệm nổi tiếng của bà.

  • The well-established theater company has produced award-winning productions, earning critical acclaim for its artistic vision and execution.

    Công ty sân khấu uy tín này đã sản xuất những tác phẩm đoạt giải thưởng, nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình về tầm nhìn nghệ thuật và cách thực hiện.