Định nghĩa của từ weigh out

weigh outphrasal verb

cân nhắc

////

Thuật ngữ "weigh out" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1500 khi lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh viết. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế giới thương mại, đặc biệt là trong bối cảnh đo lường và đóng gói hàng hóa, đặc biệt là các mặt hàng như gia vị, đường và thuốc lá. Vào thời điểm đó, các thương gia và chủ cửa hàng cần một cách để đảm bảo họ đang bán đúng số lượng hàng hóa cho khách hàng của mình. Điều này dẫn đến sự phát triển của cân và cân điện tử, cho phép đo lường chính xác. Quá trình đo lường một lượng hàng hóa cụ thể bằng một bộ cân được gọi là "cân". "Cân" là một động từ chuyển tiếp có nghĩa là đo và loại bỏ một lượng cụ thể của một thứ gì đó bằng cách sử dụng quả cân hoặc cân. Theo thời gian, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như đo lường các thành phần cho công thức nấu ăn hoặc xác định trọng lượng của một gói hàng trong các dịch vụ giao hàng. Ngày nay, "weigh out" là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất, dược phẩm và chế biến thực phẩm, nơi mà các phép đo chính xác là rất quan trọng. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế giới thương mại, nhưng việc sử dụng nó đã mở rộng sang nhiều ứng dụng khác nhau, khiến nó trở thành một phần quan trọng trong hoạt động đo lường và đóng gói hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The chemist weighed out 50 grams of sodium chloride for my recipe.

    Người bán thuốc đã cân 50 gam natri clorua cho công thức của tôi.

  • The kitchen scale accurately weighed out the precise amount of almond flour for the cake batter.

    Cân nhà bếp có thể cân chính xác lượng bột hạnh nhân cần dùng cho hỗn hợp làm bánh.

  • The baker had to weigh out 200 grams of sugar for each batch of cookies.

    Người thợ làm bánh phải cân 200 gam đường cho mỗi mẻ bánh quy.

  • The nutritionist asked her client to weigh out a serving of chicken for their weekly meal plan.

    Chuyên gia dinh dưỡng đã yêu cầu khách hàng của mình cân một khẩu phần thịt gà cho chế độ ăn hàng tuần của họ.

  • The athletic trainer asked the athlete to weigh out his supplements to ensure he was getting the correct dosage.

    Huấn luyện viên thể thao yêu cầu vận động viên cân lượng thực phẩm bổ sung để đảm bảo rằng anh ta dùng đúng liều lượng.

  • The bartender carefully weighed out the ice for the perfect margarita.

    Người pha chế cẩn thận cân đá để có được ly margarita hoàn hảo.

  • The pharmacist weighed out the prescription pills to ensure the correct dosage for the patient.

    Dược sĩ cân các viên thuốc theo toa để đảm bảo liều lượng chính xác cho bệnh nhân.

  • The factory workers used a scale to weigh out the exact amount of raw materials for each product.

    Công nhân nhà máy sử dụng cân để cân chính xác lượng nguyên liệu thô cho từng sản phẩm.

  • The biologist weighed out the bacteria samples for the scientific experiment.

    Nhà sinh vật học đã cân các mẫu vi khuẩn để tiến hành thí nghiệm khoa học.

  • The postal service worker carefully weighed out each package before sealing it for shipping.

    Nhân viên bưu điện cẩn thận cân từng gói hàng trước khi niêm phong để vận chuyển.