danh từ
tấn
long ton; gross ton: tấn Anh (1016 kg)
metric ton: tấn (1000 kg)
short ton; net ton: tấn Mỹ (907, 2 kg)
ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3)
ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3)
danh từ
(từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl]
long ton; gross ton: tấn Anh (1016 kg)
metric ton: tấn (1000 kg)
short ton; net ton: tấn Mỹ (907, 2 kg)