Định nghĩa của từ weather forecast

weather forecastnoun

(bản tin) dự báo thời tiết

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "weather forecast" là một phát minh tương đối hiện đại, kết hợp hai từ cũ có nguồn gốc riêng biệt: * **Thời tiết:** Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weder", có khả năng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wedar", có nghĩa là "gió, bão". * **Dự báo:** Từ này kết hợp giữa tiếng Pháp cổ "for-" (có nghĩa là "before") và tiếng Anh cổ "cāstan", có nghĩa là "ném". Do đó, "weather forecast" theo nghĩa đen được dịch là "ném hoặc dự đoán thời tiết sẽ như thế nào trước khi nó xảy ra".

namespace

an analysis of the state of the weather in an area with an assessment of likely developments.

phân tích tình trạng thời tiết trong một khu vực với đánh giá về các diễn biến có thể xảy ra.